to put one's thumb to one's nose and extend the fingers as a crudely defiant or contemptuous gesture. to express defiance or contempt; dismiss or reject contemptuously.
Đặt ngón tay cái của một của một mũi và mở rộng các ngón tay như một cử chỉ crudely defiant hay khinh thường.nhận thách thức hoặc khinh; bỏ qua hoặc từ chối contemptuously.
đưa ngón tay cái của một người để mũi của một người và mở rộng các ngón tay như một cử chỉ thô sơ thách thức hay khinh bỉ. để thể hiện sự thách thức hay khinh; miễn nhiệm hoặc từ chối một cách khinh bỉ.