Drying rate at constant drying rate period and determination coefficients (R2 681 ) 682 for linear fit applied to the experimental data of sliced banana dried by MWVD and 683 MWMFD.
Thiết bị làm khô tỷ lệ tại liên tục làm khô tỷ lệ thời gian và quyết tâm hệ số (R2 681) 682 cho phù hợp với tuyến tính áp dụng cho các dữ liệu thử nghiệm của Thái lát Chuối khô bởi MWVD và 683 MWMFD.
Tốc độ giai đoạn tốc độ sấy và xác định hệ số không đổi (R2 681) 682 cho phù hợp tuyến tính làm khô được áp dụng cho các dữ liệu thực nghiệm của chuối thái lát sấy khô bằng MWVD và 683 MWMFD.