Definition of Assets Assets are all things owned by an organization. Example: Cash Vehicles Buildings Land Office Furniture & Equipment Accounts Receivable
Định nghĩa của tài sản Tài sản là tất cả những thứ thuộc sở hữu của một tổ chức. Ví dụ: Rút tiền trong KS Phương tiện Tòa nhà Đất Đồ nội thất văn phòng và thiết bị Tài khoản phải thu
Định nghĩa của Tài sản Tài sản là tất cả những thứ thuộc sở hữu của một tổ chức. Ví dụ: Tiền Phương tiện đi lại Nhà đất Nội thất văn phòng & Thiết bị khoản phải thu