#========================Địa phương hoá #KEmulator# # Tiếng Anh## @liang.wu#========================LOCAL_ENCODEING = UTF-8#Main khungMENU_MIDLET = MidletMENU_TOOL = công cụMENU_VIEW = ViewMENU_MIDLET_LOAD_JAR = tải bình...MENU_MIDLET_LOAD_WITH_CONSOLE = tải với giao diện điều khiểnMENU_MIDLET_LOAD_AUTO_PLAY = tải bản ghi tự động chơiMENU_MIDLET_RECENTLY = mới jarfilesMENU_MIDLET_2DENGINE = công cụ đồ họa 2DMENU_MDILET_3DENGINE = công cụ đồ họa 3DMENU_MIDLET_SUSPEND = đình chỉMENU_MIDLET_RESUME = hồ sơMENU_MIDLET_PAUSE_STEP = tạm dừng/bướcMENU_MIDLET_PLAY_RESUME = chơi/ResumeMENU_MIDLET_RESTART = khởi động lạiMENU_MIDLET_EXIT = lối raMENU_VIEW_INFO = InfosMENU_VIEW_XRAY = x-quang ViewMENU_VIEW_TOP = luôn luôn trên đầu trangMENU_VIEW_ROTATE = xoay 90°MENU_VIEW_FORCE_PAINT = quân sơnMENU_VIEW_KEYPAD = bàn phímMENU_VIEW_WATCHES = đồng hồMENU_VIEW_PROFILER = hồ sơMENU_VIEW_METHODS = phương phápMENU_VIEW_MEMORY = bộ nhớ xemMENU_VIEW_M3GVIEW = M3G ViewMENU_VIEW_SMS = giao diện điều khiển tin nhắn SMSMENU_VIEW_LOG = đăng nhậpMENU_VIEW_OPTIONS = tùy chọn...MENU_VIEW_HELP = trợ giúpMENU_VIEW_REGISTER = đăng ký thông tinMENU_TOOL_ZOOMIN = phóng toMENU_TOOL_ZOOMOUT = thu nhỏMENU_TOOL_INTERPOSE = một vài từMENU_TOOL_INTER_NEAREST = NearestNeighborMENU_TOOL_INTER_HIGH = HighQualityMENU_TOOL_INTER_LOW = LowQualityMENU_TOOL_SPPEDUP = tốc độ lênMENU_TOOL_SPPEDDONW = chậm xuốngMENU_TOOL_TICKSTART = đánh dấu bắt đầu/tạm dừngMENU_TOOL_TICKRESET = đặt lại đánh dấuMENU_TOOL_RECORD_KEY = hồ sơ phímMENU_TOOL_AUTO_PLAY = kích hoạt tính năng phát tự độngMENU_TOOL_CAPTURE_FILE = chụp vào tập tinMENU_TOOL_CAPTURE_CLIP = chụp vào ClipBoardMENU_TOOL_START_RECORD_AVI = bắt đầu thu âm AVIMENU_TOOL_STOP_RECORD_AVI = dừng ghi AVIMENU_TOOL_CONN_NETWORK = kết nối vào mạng MENU_TOOL_DISCONN_NETWORK = ngắt kết nối vào mạngMENU_TOOL_CHANNEL_UP = kênh lênMENU_TOOL_CHANNEL_DOWN = kênh xuốngMENU_TOOL_SHOW_TRACK_INFO = Hiển thị theo dõi thông tin#Command barMAIN_INFO_BAR_UNLOADED = BỎ NẠPMAIN_INFO_BAR_RUNNING = CHẠYMAIN_INFO_BAR_PAUSED = TẠM DỪNGMAIN_INFO_BAR_NET = MẠNG#DialogSAVE_TO_FILE = lưu tập tinOPEN_JAR_FILE = mở một tập tin jarOPEN_REC_FILE = mở một tập tin bản ghiLINK_JAR_FILE = chỉ định một tập tin jarDIALOG_OK = OKDIALOG_CANCEL = hủy bỏHiển thị #InfoINFO_FRAME_POS = Pos INFO_FRAME_COLOR = màuINFO_FRAME_RECT = R#About khungABOUT_FRAME_TITLE = về và giúp đỡABOUT_INFO_EMULATOR = mô phỏng trò chơi điện thoại di độngABOUT_INFO_APIS = hỗ trợ APIABOUT_SUGGESTION = gợi ýABOUT_AUTHOR = tác giảABOUT_CHACK_NEW_VER = kiểm tra phiên bản mớiABOUT_ONLINE_MANUAL = hướng dẫn trực tuyến#Bean vỏBSH_FRAME_FILE = tập tinBSH_FRAME_HELP = trợ giúpBSH_FRAME_DOCUMENT = đậu vỏ tài liệuBSH_FRAME_LOAD = kịch bản tải...#KeypadKEYPAD_FRAME_TITLE = bàn phímKEYPAD_FRAME_LSK = trái phím choïnKEYPAD_FRAME_RSK = quyền mềm khóa#Log khungLOG_FRAME_TITLE = LogFrame#M3G xemM3G_VIEW_TITLE = M3G ViewM3G_VIEW_CAMERA = máy ảnhM3G_VIEW_LIGHT = ánh sángM3G_VIEW_DISPLAY = Hiển thịM3G_VIEW_LIGHT_SCENE = cảnh đồ họaM3G_VIEW_LIGHT_VIEW = ánh sáng xemM3G_VIEW_LIGHT_SETTING = ánh sáng thiết lập M3G_VIEW_CAMERA_ORBIT = quỹ đạoM3G_VIEW_CAMERA_PAN = PanM3G_VIEW_CAMERA_DOLLY = DollyM3G_VIEW_CAMERA_ZOOM = ZoomM3G_VIEW_CAMERA_PROJECTION = chế độ chiếuM3G_VIEW_CAMERA_PERSPECTIVE = quan điểm chiếuM3G_VIEW_CAMERA_PARALLEL = song song chiếuM3G_VIEW_CAMERA_CLIP_PLANES = Clipping máy bayM3G_VIEW_CAMEAR_FIELD_OF_VIEW = trường nhìnM3G_VIEW_CAMEAR_POSITION = vị trí máy ảnhM3G_VIEW_CAMEAR_RESET = đặt lại máy ảnhM3G_VIEW_DISPLAY_COORDINATE = trục tọa độM3G_VIEW_DISPLAY_SHOW_GRID = Hiển thị lướiM3G_VIEW_DISPLAY_SHOW_XRAY = Hiển thị XrayM3G_VIEW_DISPLAY_UPDATE_WORLD = Cập Nhật thế giới#M3G xem hộp thoạiM3G_VIEW_DIALOG_FOVY = FovyM3G_VIEW_DIALOG_NEAR = gầnM3G_VIEW_DIALOG_FAR = đến nay#MemoryViewMEMORY_VIEW_TITLE = MemoryViewMEMORY_VIEW_UPDATE = Cập NhậtMEMORY_VIEW_AUTO_UPDATE = AutoUpdate MEMORY_VIEW_BYTECODE_SIZE = kích thước ByteCode:MEMORY_VIEW_TOTALMEM_SIZE = tổng bộ nhớ sử dụng:MEMORY_VIEW_OBJECT_SIZE = kích thước đối tượng:MEMORY_VIEW_MAX_OBJECT_SIZE = kích thước đối tượng tối:MEMORY_VIEW_INTERVAL = khoảng thời gian (milli giây):MEMORY_VIEW_IMAGES = hình ảnhMEMORY_VIEW_SOUNDS = âm thanhMEMORY_VIEW_ZOOM = Zoom:MEMORY_VIEW_SORT = sắp xếp:MEMORY_VIEW_SIZE = kích thước:MEMORY_VIEW_ASCEND = tăng dầnMEMORY_VIEW_IMAGES_DRAWN = hình ảnh rút raMEMORY_VIEW_UNUSED_REGION = tối không sử dụng khu vựcMEMORY_VIEW_RESET_IMAGE = đặt lại hình ảnh sử dụngMEMORY_VIEW_IMAGE_NEVER_DRAW = hình ảnh không bao giờ rút raMEMORY_VIEW_RELEASED_IMAGES = phát hành hình ảnhMEMORY_VIEW_CLEAR_RELEASED_IMAGES = hình ảnh rõ ràng phát hànhMEMORY_VIEW_SORT_REFERENCE = tài liệu tham khảoMEMORY_VIEW_SORT_SIZE = kích thướcMEMORY_VIEW_SORT_DRAW_COUNT = vẽ CountMEMORY_VIEW_SAVE_AS = Save As...MEMORY_VIEW_SAVE_TO_FILE = lưu tập tinMEMORY_VIEW_SAVE_ALL = lưu tất cả các hình ảnh...MEMORY_VIEW_SAVE_ALL_IMAGES = lưu tất cả các hình ảnhMEMORY_VIEW_CHOOSE_DIRECTORY = chọn một thư mụcMEMORY_VIEW_SOUND_START = khởi đầuMEMORY_VIEW_SOUND_PAUSE = tạm dừngMEMORY_VIEW_SOUND_STOP = dừngMEMORY_VIEW_SOUND_VOLUME = khối lượng:MEMORY_VIEW_SOUND_PROGRESS = tiến độ:MEMORY_VIEW_INSTANCE = trường hợpMEMORY_VIEW_CONTENT_TYPE = ContentTypeMEMORY_VIEW_STATE = nướcMEMORY_VIEW_LOOP_COUNT = LoopCountMEMORY_VIEW_DATA_SIZE = DataSizeMEMORY_VIEW_CLASS = ClassMEMORY_VIEW_INSTANCES = trường hợpMEMORY_VIEW_TOTAL_HEAP_SIZE = kích thước tất cả đốngMEMORY_VIEW_REFERENCE = tài liệu tham khảoMEMORY_VIEW_SIZE = kích thướcGiao diện điều khiển #SMSSMS_CONSOLE_TITLE = giao diện điều khiển tin nhắn SMSSMS_CONSOLE_SEND_TO = gửi để midletSMS_CONSOLE_CLEAR = ClearSMS_CONSOLE_SEND = gửiSMS_CONSOLE_RECEIVE = nhận từ midletSMS_CONSOLE_BLOCK = chặn tin nhắn đã nhận#Methods khungMETHOD_FRAME_TITLE = phương phápMETHOD_FRAME_RESET_CALLS = đặt lại cuộc gọiMETHOD_FRAME_EXPORT_BYTECODE = xuất khẩu ByteCodeMETHOD_FRAME_SAVE_BYTECODE = lưu tất cả bytecode phương pháp:METHOD_FRAME_SEARCH = tìm kiếm#Waches khungWATCHES_FRAME_TITLE = lớp WatcherWATCHES_FRAME_PROFILER = hồ sơ theo dõi#Option khungOPTION_FRAME_TITLE = tùy chọn & tài sảnOPTION_TAB_CUSTOM = tùy chỉnhOPTION_TAB_KEYMAP = bố trí bàn phímOPTION_TAB_SYSFONT = phông hệ thốngOPTION_TAB_SYSTEM = hệ thốngOPTION_TAB_COREAPI = CoreAPIOPTION_TAB_RECORDS = hồ sơOPTION_TAB_NETWORK = mạngOPTION_CUSTOM_DEVICE = chọn thiết bị:OPTION_CUSTOM_ENCODING = mã hóa mặc định:OPTION_CUSTOM_MAX_FPS = tối FPS:OPTION_CUSTOM_PROPERTIES = thuộc tính tùy chỉnhOPTION_CUSTOM_SCREEN_WIDTH = chiều rộng màn hình:OPTION_CUSTOM_SCREEN_HEIGHT = chiều cao màn hình:OPTION_CUSTOM_KEY_LSK = trái phím choïn:OPTION_CUSTOM_KEY_RSK = quyền mềm khóa:OPTION_CUSTOM_KEY_MIDDLE = lửa/Trung:OPTION_CUSTOM_KEY_UP = lên:OPTION_CUSTOM_KEY_DOWN = xuống:OPTION_CUSTOM_KEY_LEFT = trái:OPTION_CUSTOM_KEY_RIGHT = bên phải:OPTION_KEYMAP_CONTROLLER = điều khiển:OPTION_KEYMAP_REFRESH = làm mớiOPTION_KEYMAP_KEY_CACHE = kích hoạt tính năng chủ chốt CacheOPTION_KEYMAP_LSK = LeftSoftKey:OPTION_KEYMAP_RSK = RightSoftKey:OPTION_KEYMAP_NUM_1 = Num_1:OPTION_KEYMAP_NUM_2 = Num_2:OPTION_KEYMAP_NUM_3 = Num_3:OPTION_KEYMAP_NUM_4 = Num_4:OPTION_KEYMAP_NUM_5 = Num_5:OPTION_KEYMAP_NUM_6 = Num_6:OPTION_KEYMAP_NUM_7 = Num_7:OPTION_KEYMAP_NUM_8 = Num_8:OPTION_KEYMAP_NUM_9 = Num_9:OPTION_KEYMAP_NUM_0 = Num_0:OPTION_KEYMAP_KEY_ * = phím *:OPTION_KEYMAP_KEY_ # = # then chốt:OPTION_KEYMAP_PAD_LEFT = Pad_Left:OPTION_KEYMAP_PAD_RIGHT = Pad_Right:OPTION_KEYMAP_PAD_UP = Pad_Up:OPTION_KEYMAP_PAD_DOWN = Pad_Down:OPTION_KEYMAP_PAD_MIDDLE = Pad_Middle:OPTION_FONT_DEFAULT_FONT = phông chữ mặc định:OPTION_FONT_LARGE_SIZE = kích thước lớn:OPTION_FONT_MIDDLE_SIZE = kích thước trung bình:OPTION_FONT_SMALL_SIZE = kích thước nhỏ:OPTION_FONT_TEST_TEXT = kiểm tra văn bản:OPTION_FONT_TEST_TEXT_TXT = đây là một ví dụ.OPTION_SYSTEM_ASSOCIATE = liên kết với các tập tin *.jar.OPTION_SYSTEM_SHORTCUT = thêm phím tắt vào menu chuột phải.OPTION_SYSTEM_XRAY_BG = x-quang View: chồng chéo lên nhau hình ảnh.OPTION_SYSTEM_XRAY_CLIP = x-quang View: Hiển thị hình ảnh cắt vùng.OPTION_SYSTEM_INFO_COLOR = thông tin View: Hiển thị màu sắc trong (R, G, B).OPTION_SYSTEM_RELEASED_IMG = bộ nhớ xem: phát hành hồ sơ hình ảnh.OPTION_SYSTEM_AUTOGEN_JAD = tự động tạo ra Jad tập tin với "KEmu-Platform".OPTION_SYSTEM_TRACK_NEW = theo dõi "new/new[]..." hoạt động.OPTION_SYSTEM_TRACK_METHOD = theo dõi các cuộc gọi phương pháp.OPTION_COREAPI_VIBRATION = kích hoạt tính năng rung API.OPTION_COREAPI_KEY_REPEAT = kích hoạt Canvas.keyRepeated(int).OPTION_COREAPI_FULLSCREEN = bỏ qua Canvas.setFullScreenMode(boolean).OPTION_RECORDS_RMS_FOLDER = thư mục RMS:OPTION_RECORDS_RMS_TEXT = tất cả hồ sơ ở cặp hiện thời:OPTION_RECORDS_SELECT_ALL = chọn tất cảOPTION_RECORDS_CLEAR_RECORD = hồ sơ đã chọn rõ ràngOPTION_RECORDS_OPEN_DIRECTORY = chọn một thư mục cho rmsOPTION_RECORDS_CHOOSE_DIR = chọn một thư mụcOPTION_NETWORK_PROXY = ProxyOPTION_NETWORK_PROXY_TYPE = ProxyType:OPTION_NETWORK_HOST = máy chủ:OPTION_NETWORK_PORT = cổng:OPTION_NETWORK_USERNAME = tên đăng nhập:OPTION_NETWORK_PASSWORD = mật khẩu:OPTION_NETWORK_DOMAIN = tên miền:OPTION_NETWORK_CONNECT = kết nốiOPTION_NETWORK_PROXY_TEST = kiểm tra ProxyOPTION_NETWORK_PROXY_EMPTY = máy chủ proxy có sản phẩm nào!OPTION_NETWORK_PROXY_UNIMP = Proxy thử nghiệm underimplemented!#MessageMESSAGE_BOX_TITLE = cảnh báo KEmulatorLOAD_CLASSES_ERROR = Get lớp thất bại!! Xin vui lòng kiểm tra đầu vào chai hoặc classpath.LOAD_MIDLET_ERROR = có thể không tìm thấy MIDlet lớp. Xin vui lòng kiểm tra jad hoặc sử dụng-midlet param.FAIL_LAUNCH_MIDLET = thất bại để khởi động các lớp MIDlet:LOAD_GDIPLUS_ERROR = không thể nạp "gdiplus.dll "! Xin vui lòng tải về & sao chép đường dẫn % system32%.REGISTER_TO = đăng kýFAIL_REGISTER_ERROR = xin vui lòng mua phần mềm.
đang được dịch, vui lòng đợi..