Sáu trăm ba mươi mốt triệu, tám trăm mười sáu nghìn , hai trăm đồng chẵn Six hundred and thirty-one million, eight hundred and sixteen thousand, two hundred dongs Six hundred thirty-one million, eight hundred and sixteen thousand, two hundred dollars
Sáu trăm ba mươi mốt triệu, tám trăm mười sáu nghìn, hai trăm đồng chẵnSáu trăm và ba mươi - một triệu, tám trăm và mười sáu nghìn, hai trăm đồngSáu trăm ba mươi - một triệu, tám trăm và mười sáu nghìn, hai trăm đô la
Sáu trăm ba mươi mốt triệu, tám trăm mười sáu nghìn, hai trăm đồng even Sáu trăm ba mươi mốt triệu, 816.000, hai trăm đồng Sáu trăm ba mươi mốt triệu, 816.000, hai trăm đô la