Cải tiến liên tục (p. 8) Control (p. 5)
Điều khiển hoặc không thể kiểm soát được chi phí (p. 10).
chi phí chuyển đổi (p. 15)
đối tượng chi phí (p. 9)
định hướng khách hàng (p. 7) hiệu quả Cycle (CE) (p. 19) Thời gian chu kỳ (CT) (p. 19)
Chi phí trực tiếp (p. 9)
lao động trực tiếp (p. 15)
chi phí lao động trực tiếp (p. 15)
tài liệu trực tiếp (p. 14)
chi phí vật liệu trực tiếp (p. 14)
Nhà máy trên không (p. 15)
chi phí Nhà máy trên không (p. 15) hàng hóa tồn kho Hoàn (p. 13) chi phí cố định (p. 9)
Hàng hóa trong quá trình kiểm kê (p. 13) chi phí gián tiếp (p. 9)
lao động gián tiếp (p. 15)
chi phí lao động gián tiếp (p. 15)
tài liệu gián tiếp (p. 12)
Just-in-time (JIT) sản xuất (p. 8) mô hình kinh doanh nạc (p. 8) kế toán quản lý (p. 4) Sản xuất statement (. p 17) thời gian không giá trị gia tăng (. p 19)
Chi phí cơ hội (p 10). (nhô-of-pocket chi phí (p 10) • 'v ;;;.. •
. chi phí Thời gian (p 10 )
Kế hoạch (p. 5)
chi phí tướng Chính phủ (p. 15)
chi phí sản phẩm (p. 10).
Nguyên liệu hàng tồn kho (p. 12) chi phí chìm (p. 10)
Tổng quản lý chất lượng toàn diện (TQM) (p. Hiện giá trị gia tăng (p. 19).
chuỗi giá trị (p. 16)
Chi phí biến đổi (p. 9)
đang được dịch, vui lòng đợi..