Tất cả món đồ ................................................
Món ăn ................................................. ..
Thực phẩm tại nhà ...................................
ăn xa nhà 1 ..... ..............
năng lượng ................................... .............
mặt hàng năng lượng .........................
xăng (các loại) ..... ....................
dầu nhiên liệu 1 ........................... ..............
dịch vụ năng lượng ................................
Điện. .......................................
Utility (đường ống) dịch vụ khí ..... ..........
Tất cả các mục ít thực phẩm và năng lượng ...........
Commodities ít thực phẩm và năng lượng
mặt hàng ................. ..............
xe mới ..................................
xe đã qua sử dụng và xe tải ......................
phục ....................... ....................
chăm sóc y tế hàng hóa ..............
dịch vụ dịch vụ năng lượng ít hơn ......... .
Shelter ............................................
Giao thông vận tải dịch vụ .. ................
dịch vụ chăm sóc y tế .....................
đang được dịch, vui lòng đợi..
