615. mechanism (n) /’mekənizm/ = method or means of doing something; methods, procedures, or processes involved in the way something works or is done; something like machine
615. cơ chế (n) /'mekənizm / = phương pháp hoặc có nghĩa là làm một cái gì đó; phương pháp, quy trình, hoặc quá trình liên quan đến cách thức một cái gì đó làm việc hoặc được thực hiện; một cái gì đó như máy
615. cơ chế (n) / 'mekənizm / = phương pháp, phương tiện làm một cái gì đó; phương pháp, thủ tục, hoặc các quá trình liên quan đến cách làm việc gì đó hoặc được thực hiện; một cái gì đó giống như máy