BILL CÁC SỐ LƯỢNG TÊN DỰ ÁN: LS EV NHÀ MÁY TÓM TẮT BIDPRICE DỰ ÁN: LS EV NHÀ MÁY [ĐVT: VND] № Bill mục chi phí máy Chi phí nhân công Đơn giá Q'ty liệu Tổng số tiền Ghi chú tôi TRỰC TIẾP CHI PHÍ E CHI PHÍ ĐIỆN E.12. HỆ THỐNG Báo Động Báo Cháy LS 1 M1 CƠ CHI PHÍ CÔNG TRÌNH M.01) Hệ thống nước LS 1 M.02) Bơm-STATION LS 1 M.03) Hệ thống chữa cháy LS 1 U ÍCH CHI PHÍ U.01) MÁY NÉN KHÍ LS 1 U.02) HVAC CÔNG TRÌNH + thông gió LS 1 U.03) AIR SHOWER VIỆC LS 1 U.04) xử lý nước thải TRẠM LÀM VIỆC LS 1 U.05) THIẾT BỊ BẾP LS 1 U.07) UTILITY ĐIỆN LS 1 TỔNG (I) II TIẾP CHI PHÍ QUẢN LÝ & VỀ ĐẦU CHI PHÍ LS 1 INSUARANCE PHÍ LS 1 QUẢN LÝ AN TOÀN PHÍ LS 1 LỢI NHUẬN LS 1 TỔNG (II) TỔNG CỘNG (I + II) CÁC CƠ DỰ ÁN: LS EV NHÀ MÁY [ĐVT: VND] № Bill tiêu Đơn vị Q'ty M CƠ M.01 ) CÔNG TRÌNH Hệ thống nước LS 1 M.02) Bơm-STATION LS 1 M.03) Hệ thống chữa cháy LS 1 SUB-TỔNG (M) U UTILITY U.01) MÁY NÉN KHÍ LS 1 U.02) HVAC + thông gió TRÌNH LS 1 U 0,03) AIR SHOWER VIỆC LS 1 U.04) xử lý nước thải TRẠM LÀM VIỆC LS 1 BẾP U.05) THIẾT BỊ LS 1 SUB-TỔNG (U) Vật liệu chi phí chi phí lao động Máy chi phí Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Thành tiền nhận xét TỔNG CỘNG (I) BILL OFQUANTITY DỰ ÁN: LS EV NHÀ MÁY [ĐVT: VND] № Mô tả Thông số kỹ thuật Đơn vị Số lượng HỆ THỐNG ỐNG Hệ thống nước M.01. Tôi vệ sinh Ware EQUIPMENTThiết device protection sinh. 1 nước ClosetXí đặt cược Toto đi: MS-884 ea 34 2 linh hoạt khía cạnh cho Closet.Vòi xịt Xí Toto đi: THX20MCRBea 34 3 van Góc cho flexible.Van corner cho Xí đặt cược Toto đi: TV437 ea 34 4 cấp nước linh hoạt cho Closetdây mềm cấp Việt nam nuoc Xí đặt cược ea 34 5 Lavatory (Round ) - (theo loại bảng) Châu rửaToto loại AM ban: (LT501C type cullver) ea 21 6 Lavatory (vuông) - (loại tường) Châu rua treo Tường Toto đi: (type square) LT236C ea 1 7 Vòi cho vệ sinh (Vòng ) Vòi rua Châu Toto đi: TS240A ea 21 8 Vòi cho vệ sinh (hình vuông) - (loại tường) Vòi rửaToto loại Châu: TX109LD ea 1 9 cấp nước linh hoạt cho lavatorydây mềm cấpViet nuoc nam Châu Rua ea 44 10 P bẫy ong thoát Xá nuoc Thái case P Toto đi: TX709AV6ea 22 11 UrinalsTiểu loại nam Toto: UT557 + HP500 ea 20 12 Auto van điện cho Urinalvan Xá automatically tiểuToto loại nam: TS442DC (P) ea 20 13 ShowerBộ sen Vòi Toto đi: DM345/DM906CF ea 34 14 MirrorGương treo Toto đi: TS119ASR20ea 22 15 Gương footchân gương treo loại Toto: TS706 ea 22 16 Xà phòng holderKệ to Xá room Toto đi: TX2BV1B ea 22 17 Giấy holderTreo paper protection sinh Toto đi: TX703AE ea 34 18 Tháp barThanh treo children Toto đi: TX701AE ea 34 19 Mắc treo quần áo treo Mộc Quần áo Toto đi: DSH01 ea 34 20 phểu exiting DN110 San (Thép do not GI) Phương thức lắp đặt sàn Toto: bẫy TX11C DN110ea (thép không gỉ) 5 21 Chi phí khác: vít, keo, giao thông vận tải , thử nghiệm Việt Nam ... rất nhiều 1 [Sub-Tổng I]. Vật liệu Chi phí nhân công chi phí chi phí máy Tổng số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Ghi chú chi phí vật liệu chi phí máy chi phí lao động Tổng số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Ghi chú № Mô tả Thông số kỹ thuật Đơn vị Số lượng II ỐNG NƯỚC thải DRAINAGE.HỆ Thông exit Nước Thái. 1 Ong uPVC exiting DN125 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D125, (C2) class2 m 52,5 2 Ong uPVC thoắt DN110 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D110, (C2) class2 m 129,15 3 Ong uPVC exiting DN90 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D90, (C2) class2 m 140,7 4 Ong uPVC exiting DN76 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D76, (C2) class2 m 16,8 5 Ong uPVC thoắt DN60 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D60, (C2) class2 m 52,5 6 Ong uPVC thoắt DN42 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D60, (C2) class2 m 37,8 7 Ong uPVC thoắt DN34 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D34, (C2) class2 m 23,1 8 (Y) Tê uPCV DN125-45 độuPVC tee DN125-45 độ Tiên Phong (Y) ea 3.15 9 (Y) Tê uPCV DN110-45 độuPVC tee DN110-45 độ Tiên Phong (Y ) ea 40,95 10 (Y) Tê uPCV DN90-45 độuPVC tee DN90-45 độ Tiên Phong (Y) ea 24,15 11 (Y) Tê uPCV DN76-45 độuPVC tee DN76-45 độ Tiên Phong (Y) ea 3,15 12 (Y) Tê uPCV DN60-45 độuPVC tee DN60-45 độ Tiên Phong (Y) ea 2.1 13 (Y) Tê uPCV DN42-45 độuPVC tee DN42-45 độ Tiên Phong (Y) ea 10,5 14 (Y) Tê uPCV DN34-45 độuPVC tee-DN34 45 độ Tiên Phong (Y) ea 6.3 15 (T) Tê uPCV DN125-90 độuPVC tee DN125-90 độ Tiên Phong (T) ea 47.25 16 (T) Tê uPCV DN110-90 độuPVC tee DN110-90 độ Tiên Phong (T) ea 21 17 (T) Tê uPCV DN90-90 độuPVC tee DN90-90 độ Tiên Phong (T) ea 6.3 18 (T) Tê uPCV DN76-90 độuPVC tee DN76-90 độ Tiên Phong (T) ea 31,5 19 (T) Tê uPCV DN60- 90 độuPVC tee DN60-90 độ Tiên Phong (T) ea 2.1 20 (T) Tê uPCV DN42-90 độuPVC tee DN42-90 độ Tiên Phong (T) ea 21 (T) Tê uPCV DN34-90 độuPVC tee DN34-90 độ Tiên Phong ( T) ea 22 Côn thu uPVC DN125 x 110uPVC giảm DN125TienPhong x 110 ea 23 Côn thu uPVC DN110 x 90uPVC giảm tốc D110 xTienPhong 90 ea 24 Côn thu uPVC DN110 x 76uPVC giảm tốc D110 xTienPhong 76 ea 25 Côn thu uPVC DN90 x 76uPVC giảm D90 x 76TienPhong ea chi phí Chi phí nhân công máy chi phí vật liệu Tổng số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Ghi chú № Mô tả Thông số kỹ thuật Đơn vị Số lượng 26 Côn thu uPVC DN90 x 60uPVC giảm D90 x 60TienPhong ea 27 Côn thu uPVC DN76 x 60uPVC giảm D76 x 60TienPhong ea 28 Côn thu uPVC DN76 x 42uPVC giảm D76 x 42TienPhong ea 29 Côn thu uPVC DN60 x 42uPVC giảm D60 x 42TienPhong ea 30 Côn thu uPVC DN60 x 34uPVC giảm D60 x 34TienPhong ea 31 cắt uPVC DN125-90 độuPVC khuỷu tay DN125-90TienPhong độ ea 6.3 32 cắt uPVC DN110-90 độuPVC khuỷu tay bằng DN110-90TienPhong ea 91,35 33 cắt uPVC DN90-90 độuPVC khuỷu tay DN90-90 độ Tiên Phong ea 27,3 34 cắt uPVC DN75-90 độuPVC khuỷu tay DN76-90 độ Tiên Phong ea 35 cắt uPVC DN60-90 độuPVC khuỷu tay DN60-90 độ Tiên Phong ea 27,3 36 cắt uPVC DN42-90 độuPVC khuỷu tay DN42-90 độ Tiên Phong ea 63 37 Cắt uPVC DN34-90 độuPVC khuỷu tay DN34-90 độ Tiên Phong ea 38 chech uPVC DN125-135 độuPVC khuỷu tay DN125-135 Tiên Phong mức độ ea 39 chech uPVC DN110-135 độuPVC khuỷu tay DN110-135 Tiên Phong độ ea 40 chech uPVC DN90-135 độuPVC khuỷu tay DN90-135TienPhong độ ea 41 chech uPVC DN76-135 độuPVC khuỷu tay DN76-135TienPhong độ ea 42 chech uPVC DN60-135 độuPVC khuỷu tay DN60-135TienPhong độ ea 43 chech uPVC DN42-135 độuPVC khuỷu tay DN42-135TienPhong độ ea 44 chech uPVC DN34-135 độuPVC khuỷu tay DN34-135TienPhong độ ea 45 Mạng Sông uPVC DN125uPVC conection DN125TienPhong ea 46 Mạng Sông uPVC DN110uPVC conection DN110TienPhong ea 47 Mạng Sông uPVC DN90uPVC conection DN90 Tiên Phong ea 48 Mạng Sông uPVC DN76uPVC conection DN76 Tiên Phong ea 49 Mạng Sông uPVC DN60uPVC conection DN60 Tiên Phong ea 50 Mạng Sông uPVC DN42uPVC conection DN42 Tiên Phong ea 51 Mạng Sông uPVC DN34uPVC conection DN34 Tiên Phong ea 52 start bit uPVC DN125uPVC cap-che DN125 Tiên Phong ea chi phí Chi phí nhân công máy chi phí vật liệu Tổng số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Ghi chú № Mô tả Thông số kỹ thuật Đơn vị Số lượng 53 bit start uPVC DN110uPVC cap-che DN110 Tiên Phong ea 54 start bit uPVC DN90uPVC cap-che DN90 Tiên Phong ea 55 start bit uPVC DN76uPVC cap-che DN76 Tiên Phong ea 56 start bit uPVC DN60uPVC cap-che DN60 Tiên Phong ea 57 start bit uPVC DN34uPVC cap-che DN34 Tiên Phong ea 58 Lập setting message rule DN110-uPVCInstallation thoát Tiên Phong ra DN110-uPVCea 3,15 59 mount setting message rule DN90-uPVCInstallation thoát Tiên Phong ra DN90-uPVCea 3,15 60 Lập setting message rule DN76-uPVCInstallation thoát Tiên Phong ra DN76-uPVCea 3,15 61 Giá and Đai treo pipe DN125, DN110, DN90 .. Hỗ trợ (thép) VietNamese móc áo + đai ống forlot: DN125 .. 1 62 Chi phí khác: vít, keo, giao thông vận tải, rất nhiều VietNamese 1 63 xuc Xá line pipe + try to ápClean và hệ thống kiểm tra VietNamese rất nhiều ống 1 . [Sub-Tổng số II] III COOL ỐNG NƯỚC SUPPLYHỆ Thông LEVEL NƯỚC Lãnh. 1 ong hàn Nhiệt PPR D75 (PN10) PPR D75 (PN10) Tiên Phong 84 m 2 ong hàn Nhiệt PPR D63 (PN10) PPR D63 (PN10) Tiên Phong m 216,3 3 ong hàn Nhiệt PPR D50 (PN10) PPR D50 (PN10) Tiên Phong m 4 ong hàn Nhiệt PPR D40 (PN10) PPR D40 (PN10) Tiên Phong m 10,5 5 ong hàn Nhiệt PPR DN32 (PN10) PPR DN32TienPhong (PN10) m 708,75 6 ong hàn Nhiệt PPR DN25 (PN10) PPR ống DN25TienPhong (PN10) m 45.15 7 ong hàn Nhiệt PPR DN20 (PN10) PPR DN20TienPhong (PN10) m 120.75
đang được dịch, vui lòng đợi..
