BILL OF QUANTITYPROJECT NAME : LS EV FACTORYSUMMARY OF BIDPRICEPROJECT dịch - BILL OF QUANTITYPROJECT NAME : LS EV FACTORYSUMMARY OF BIDPRICEPROJECT Việt làm thế nào để nói

BILL OF QUANTITYPROJECT NAME : LS E

BILL OF QUANTITY

PROJECT NAME : LS EV FACTORY

SUMMARY OF BIDPRICE

PROJECT: LS EV FACTORY [ UNIT : VND ]

№ Bill Items Unit Q’ty Material cost Labor cost Machine expense Total Amount Remark

I DIRECT COST

E ELECTRIC COST

E.12. FIRE ALARM SYSTEM LS 1

M1 MECHANIC COST

M.01) PLUMBING WORKS LS 1

M.02) PUMP-STATION LS 1

M.03) FIRE FIGHTING SYSTEM LS 1

U UTILITY COST

U.01) AIR COMPRESSOR LS 1

U.02) HVAC + VENTILATION WORKS LS 1

U.03) AIR SHOWER WORK LS 1

U.04) SEWAGE TREATMENT STATION WORK LS 1

U.05) EQUIPMENT KITCHEN LS 1

U.07) ELECTRIC UTILITY LS 1

TOTAL (I)

II INDIRECT COST

MANAGEMENT&OVER HEAD COST LS 1

INSUARANCE FEE LS 1

SAFETY MANAGEMENT FEE LS 1

PROFIT LS 1

TOTAL (II)

GRAND TOTAL (I+II)

SUMMARY OF MECHANIC

PROJECT : LS EV FACTORY [ UNIT : VND ]

№ Bill Items Unit Q’ty

M MECHANIC

M.01) PLUMBING WORKS LS 1

M.02) PUMP-STATION LS 1

M.03) FIRE FIGHTING SYSTEM LS 1

SUB-TOTAL (M)

U UTILITY

U.01) AIR COMPRESSOR LS 1

U.02) HVAC + VENTILATION WORKS LS 1

U.03) AIR SHOWER WORK LS 1

U.04) SEWAGE TREATMENT STATION WORK LS 1

U.05) EQUIPMENT KITCHEN LS 1

SUB-TOTAL (U)

Material cost Labor cost Machine expense

Unit price Amount Unit price Amount Unit price Amount Unit Price Amount Remark

GRAND TOTAL (I)

BILL OFQUANTITY

PROJECT : LS EV FACTORY [ UNIT : VND ]

№ Description Specification Unit Quantity

M.01 PIPING PLUMBING SYSTEM .

I SANITARY WARE EQUIPMENTThiết bị vệ sinh.

1 Water ClosetXí bệt Toto type: MS-884 ea 34

2 Flexible facet for Closet.Vòi xịt xí Toto type: THX20MCRBea 34

3 Angle valve for flexible.Van góc cho xí bệt Toto type: TV437 ea 34

4 flexible water supply for Closetdây mềm cấp Viet nước nam xí bệt ea 34

5 Lavatory (Round)-(under table type)Chậu rửaToto âm bàn type: (loại LT501C tròn) ea 21

6 Lavatory (square)-(wall type)Chậu rửa treo tường Toto type: (loại vuông) LT236C ea 1

7 Faucet for lavatory (Round)Vòi rửa chậu Toto type: TS240A ea 21

8 Faucet for lavatory (square)-(wall type)Vòi rửaToto chậu type: TX109LD ea 1

9 flexible water supply for lavatorydây mềm cấpViet nước nam chậu rửa ea 44

10 P trap drainage Ống xả nước thải chữ P Toto type: TX709AV6ea 22

11 UrinalsTiểu nam Toto type: UT557+HP500 ea 20

12 Auto electric valve for Urinalvan xả tự động tiểuToto nam type: TS442DC(P)ea 20

13 ShowerBộ sen vòi Toto type: DM345/DM906CF ea 34

14 MirrorGương treo Toto type: TS119ASR20ea 22

15 Mirror footchân gương treo Toto type: TS706 ea 22

16 Soap holderKệ để xà phòng Toto type: TX2BV1B ea 22

17 Paper holderTreo giấy vệ sinh Toto type: TX703AE ea 34

18 Tower barThanh treo khăn Toto type: TX701AE ea 34

19 Clothes hangers Móc treo quần áo Toto type: DSH01 ea 34

20 Phễu thoát sàn DN110 (thép không gỉ)Installation Toto floor type: trap TX11C DN110ea (stainless steel) 5

21 Other expenses: screws, glue, transportation,VietNam testing… lot 1

[ Sub-Total I] .

Material cost Labor cost Machine expense Total Amount

Unit price Amount Unit price Amount Unit price Amount Unit price Amount Remark

Material cost Labor cost Machine expense Total Amount

Unit price Amount Unit price Amount Unit price Amount Unit price Amount Remark

№ Description Specification Unit Quantity

II PIPING WASTER WATER DRAINAGE.HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI.

1 Ống uPVC thoát nước DN125; C2uPVC drainageTienPhong pipe D125, (C2) class2 m 52.5

2 Ống uPVC thoát nước DN110; C2uPVC drainageTienPhong pipe D110, (C2) class2 m 129.15

3 Ống uPVC thoát nước DN90; C2uPVC drainageTienPhong pipe D90, (C2) class2 m 140.7

4 Ống uPVC thoát nước DN76; C2uPVC drainageTienPhong pipe D76, (C2) class2 m 16.8

5 Ống uPVC thoát nước DN60; C2uPVC drainageTienPhong pipe D60, (C2) class2 m 52.5

6 Ống uPVC thoát nước DN42; C2uPVC drainageTienPhong pipe D60, (C2) class2 m 37.8

7 Ống uPVC thoát nước DN34; C2uPVC drainageTienPhong pipe D34, (C2) class2 m 23.1

8 (Y) Tê uPCV DN125-45 độuPVC tee DN125-45 degree TienPhong (Y) ea 3.15

9 (Y) Tê uPCV DN110-45 độuPVC tee DN110-45 degree TienPhong (Y) ea 40.95

10 (Y) Tê uPCV DN90-45 độuPVC tee DN90-45 degree TienPhong (Y) ea 24.15

11 (Y) Tê uPCV DN76-45 độuPVC tee DN76-45 degree TienPhong (Y) ea 3.15

12 (Y) Tê uPCV DN60-45 độuPVC tee DN60-45 degree TienPhong (Y) ea 2.1

13 (Y) Tê uPCV DN42-45 độuPVC tee DN42-45 degree TienPhong (Y) ea 10.5

14 (Y) Tê uPCV DN34-45 độuPVC tee DN34-45 degree TienPhong (Y) ea 6.3

15 (T) Tê uPCV DN125-90 độuPVC tee DN125-90 degree TienPhong (T) ea 47.25

16 (T) Tê uPCV DN110-90 độuPVC tee DN110-90 degree TienPhong (T) ea 21

17 (T) Tê uPCV DN90-90 độuPVC tee DN90-90 degree TienPhong (T) ea 6.3

18 (T) Tê uPCV DN76-90 độuPVC tee DN76-90 degree TienPhong (T) ea 31.5

19 (T) Tê uPCV DN60-90 độuPVC tee DN60-90 degree TienPhong (T) ea 2.1

20 (T) Tê uPCV DN42-90 độuPVC tee DN42-90 degree TienPhong (T) ea

21 (T) Tê uPCV DN34-90 độuPVC tee DN34-90 degree TienPhong (T) ea

22 Côn thu uPVC DN125 x 110uPVC reducer DN125TienPhong x 110 ea

23 Côn thu uPVC DN110 x 90uPVC reducer D110 xTienPhong 90 ea

24 Côn thu uPVC DN110 x 76uPVC reducer D110 xTienPhong 76 ea

25 Côn thu uPVC DN90 x 76uPVC reducer D90 x 76TienPhong ea

Material cost Labor cost Machine expense Total Amount

Unit price Amount Unit price Amount Unit price Amount Unit price Amount Remark

№ Description Specification Unit Quantity

26 Côn thu uPVC DN90 x 60uPVC reducer D90 x 60TienPhong ea

27 Côn thu uPVC DN76 x 60uPVC reducer D76 x 60TienPhong ea

28 Côn thu uPVC DN76 x 42uPVC reducer D76 x 42TienPhong ea

29 Côn thu uPVC DN60 x 42uPVC reducer D60 x 42TienPhong ea

30 Côn thu uPVC DN60 x 34uPVC reducer D60 x 34TienPhong ea

31 Cút uPVC DN125-90 độuPVC elbow DN125-90TienPhong degree ea 6.3

32 Cút uPVC DN110-90 độuPVC elbow DN110-90TienPhong degree ea 91.35

33 Cút uPVC DN90-90 độuPVC elbow DN90-90 degree TienPhong ea 27.3

34 Cút uPVC DN75-90 độuPVC elbow DN76-90 degree TienPhong ea

35 Cút uPVC DN60-90 độuPVC elbow DN60-90 degree TienPhong ea 27.3

36 Cút uPVC DN42-90 độuPVC elbow DN42-90 degree TienPhong ea 63

37 Cút uPVC DN34-90 độuPVC elbow DN34-90 degree TienPhong ea

38 Chếch uPVC DN125-135 độuPVC elbow DN125-135 TienPhong degree ea

39 Chếch uPVC DN110-135 độuPVC elbow DN110-135 TienPhong degree ea

40 Chếch uPVC DN90-135 độuPVC elbow DN90-135TienPhong degree ea

41 Chếch uPVC DN76-135 độuPVC elbow DN76-135TienPhong degree ea

42 Chếch uPVC DN60-135 độuPVC elbow DN60-135TienPhong degree ea

43 Chếch uPVC DN42-135 độuPVC elbow DN42-135TienPhong degree ea

44 Chếch uPVC DN34-135 độuPVC elbow DN34-135TienPhong degree ea

45 Măng sông uPVC DN125uPVC conection DN125TienPhong ea

46 Măng sông uPVC DN110uPVC conection DN110TienPhong ea

47 Măng sông uPVC DN90uPVC conection DN90 TienPhong ea

48 Măng sông uPVC DN76uPVC conection DN76 TienPhong ea

49 Măng sông uPVC DN60uPVC conection DN60 TienPhong ea

50 Măng sông uPVC DN42uPVC conection DN42 TienPhong ea

51 Măng sông uPVC DN34uPVC conection DN34 TienPhong ea

52 Đầu bịt uPVC DN125uPVC cap-cover DN125 TienPhong ea

Material cost Labor cost Machine expense Total Amount

Unit price Amount Unit price Amount Unit price Amount Unit price Amount Remark

№ Description Specification Unit Quantity

53 Đầu bịt uPVC DN110uPVC cap-cover DN110 TienPhong ea

54 Đầu bịt uPVC DN90uPVC cap-cover DN90 TienPhong ea

55 Đầu bịt uPVC DN76uPVC cap-cover DN76 TienPhong ea

56 Đầu bịt uPVC DN60uPVC cap-cover DN60 TienPhong ea

57 Đầu bịt uPVC DN34uPVC cap-cover DN34 TienPhong ea

58 Lắp đặt thông tắc DN110-uPVCInstallation drainage TienPhong out DN110-uPVCea 3.15

59 Lắp đặt thông tắc DN90-uPVCInstallation drainage TienPhong out DN90-uPVCea 3.15

60 Lắp đặt thông tắc DN76-uPVCInstallation drainage TienPhong out DN76-uPVCea 3.15

61 Giá và đai treo ống DN125, DN110, DN90..Support (steel) hanger VietNamese + belt forlot pipe: DN125.. 1

62 Other expenses: screws, glue, transportation,VietNamese lot 1

63 Xúc xả đường ống + thử ápClean and testing system VietNamese pipe lot 1

[ Sub-Total II] .

III COOL PIPING WATER SUPPLYHỆ THỐNG CẤP NƯỚC LẠNH.

1 Ống hàn nhiệt PPR D75 (PN10)PPR pipe D75 (PN10) TienPhong m 84

2 Ống hàn nhiệt PPR D63 (PN10)PPR pipe D63 (PN10) TienPhong m 216.3

3 Ống hàn nhiệt PPR D50 (PN10)PPR pipe D50 (PN10) TienPhong m

4 Ống hàn nhiệt PPR D40 (PN10)PPR pipe D40 (PN10) TienPhong m 10.5

5 Ống hàn nhiệt PPR DN32 (PN10)PPR pipe DN32TienPhong (PN10) m 708.75

6 Ống hàn nhiệt PPR DN25 (PN10)PPR pipe DN25TienPhong (PN10) m 45.15

7 Ống hàn nhiệt PPR DN20 (PN10)PPR pipe DN20TienPhong (PN10) m 120.75
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
BILL số lượng

tên dự án: LS EV nhà máy

tóm tắt BIDPRICE

dự án: LS EV nhà máy [ đơn vị: VND ]

№ Bill mục đơn vị Q'ty vật liệu chi phí lao động chi phí máy chi phí tất cả số tiền nhận xét

tôi trực tiếp chi phí

E điện COST

E.12. FIRE ALARM HỆ THỐNG LS 1

M1 CƠ KHÍ COST

M.01) HỆ THỐNG ỐNG NƯỚC CÔNG TRÌNH LS 1

M.02) TRẠM BƠM LS 1

M.03) HỆ THỐNG LS 1 CHỮA CHÁY

CHI PHÍ TIỆN ÍCH U

U.01) MÁY NÉN LS 1

U.02) HVAC THÔNG GIÓ TÁC PHẨM LS 1

U.03) MÁY TẮM LÀM VIỆC LS 1

U.04) NƯỚC THẢI XỬ LÝ TRẠM LÀM VIỆC LS 1

U.05) THIẾT BỊ NHÀ BẾP LS 1

U.07) ĐIỆN TIỆN ÍCH LS 1

TỔNG SỐ (I)

CHI PHÍ GIÁN TIẾP II

MANAGEMENT&OVER ĐẦU CHI PHÍ LS 1

INSUARANCE PHÍ LS 1

AN TOÀN QUẢN LÝ PHÍ LS 1

LỢI NHUẬN LS 1

TỔNG (II)

TỔNG (I II)

TÓM TẮT CÁC CƠ KHÍ

DỰ ÁN : LS EV nhà máy [ đơn vị: VND ]

№ Bill mục đơn vị Q'ty

M MECHANIC

M.01) hệ thống ống nước công trình LS 1

M.02) trạm bơm LS 1

M.03) lửa chiến đấu hệ thống LS 1

SUB-tổng số (M)

U UTILITY

U.01) máy nén LS 1

U.02) HVAC thông gió tác phẩm LS 1

U.03) máy tắm làm việc LS 1

U.04) nước thải xử lý trạm làm việc LS 1

U.05) thiết bị nhà bếp LS 1

SUB-tổng số (U)

Vật liệu chi phí lao động chi phí chi phí máy

đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số tiền nhận xét

GRAND tổng (I)

BILL OFQUANTITY

dự án: LS EV nhà máy [ đơn vị: VND ]

số hệ thống đường ống dẫn nước đường ống mô tả đặc điểm kỹ thuật đơn vị Quantity

M.01.

tôi vệ sinh EQUIPMENTThiết bị vệ sinh.

1 nước ClosetXí bệt Toto loại: MS-884 ea 34

2 khía cạnh linh hoạt cho tủ quần áo.Vòi xịt xí Toto loại: THX20MCRBea 34

3 góc van cho linh hoạt.Van góc cho xí bệt Toto loại: TV437 ea 34

4 linh hoạt cung cấp nước cho Closetdây mềm cấp Việt nước nam xí bệt ea 34

5 ống (vòng)-(under table type) Chậu rửaToto liveshow bàn loại: (loại LT501C tròn) ea 21

6 ống (hình vuông)-(wall type) Chậu rửa treo tường loại Toto: (loại vuông) LT236C ea 1

7 vòi cho vệ sinh (vòng) Vòi rửa chậu Toto loại: TS240A ea 21

8 vòi cho vệ sinh (hình vuông)-(wall type) Vòi rửaToto chậu loại: TX109LD ea 1

9 linh hoạt cung cấp nước cho lavatorydây mềm cấpViet nước nam chậu rửa ea 44

10 P bẫy thoát nước Ống xả nước thải chữ P Toto loại: TX709AV6ea 22

11 UrinalsTiểu nam Toto loại: UT557 HP500 ea 20

12 auto điện van cho Urinalvan xả tự động tiểuToto nam loại: TS442DC (P) ea 20

13 ShowerBộ sen vòi Toto loại: DM345/DM906CF ea 34

14 MirrorGương treo Toto loại: TS119ASR20ea 22

15 gương footchân gương treo Toto loại: TS706 ea 22

16 xà phòng holderKệ tiếng xà phòng Toto loại: TX2BV1B ea 22

17 giấy holderTreo tập vệ sinh Toto loại: TX703AE ea 34

18 tháp barThanh treo khăn Toto loại: TX701AE ea 34

19 móc áo quần Móc treo quần áo Toto loại: DSH01 ea 34

20 Phễu thoát sàn DN110 (thép không gỉ) cài đặt Toto tầng loại: bẫy TX11C DN110ea (Inox) 5

21 các chi phí khác: vít, keo, giao thông vận tải, Việt Nam thử nghiệm... nhiều 1

[ tổng số phụ I].

vật liệu chi phí lao động chi phí máy chi phí tổng số tiền

Đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số tiền nhận xét

vật liệu chi phí lao động chi phí máy chi phí tổng số tiền

đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số tiền nhận xét

№ mô tả đặc điểm kỹ thuật số lượng đơn vị

II đường ống thải nước thoát nước.HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI.

1 Ống uPVC thoát nước DN125; C2uPVC drainageTienPhong ống D125, (C2) class2 m 84.5

2 Ống uPVC thoát nước DN110; C2uPVC drainageTienPhong ống tuyến đường D110, (C2) class2 m 129.15

3 Ống uPVC thoát nước DN90; C2uPVC drainageTienPhong ống D90, (C2) class2 m 140.7

4 Ống uPVC thoát nước DN76; C2uPVC drainageTienPhong ống D76, (C2) class2 m 27.0

5 Ống uPVC thoát nước DN60; C2uPVC drainageTienPhong ống D60, (C2) class2 m 52,5

6 Ống uPVC thoát nước DN42; C2uPVC drainageTienPhong ống D60, (C2) class2 m 60.9

7 Ống uPVC thoát nước DN34; C2uPVC drainageTienPhong ống D34, (C2) class2 m 37.2

8 (Y) Tê uPCV DN125-45 độuPVC tee DN125-45 độ TienPhong (Y) ea 3,15

9 (Y) Tê uPCV DN110-45 độuPVC tee DN110-45 độ TienPhong (Y) ea 44.99

10 (Y) Tê uPCV DN90-45 độuPVC tee DN90-45 độ TienPhong (Y) ea 24.15

11 (Y) Tê uPCV DN76-45 độuPVC tee DN76-45 độ TienPhong (Y) ea 3,15

12 (Y) Tê uPCV DN60-45 độuPVC tee DN60-45 độ TienPhong (Y) ea 2.1

13 (Y) Tê uPCV DN42-45 độuPVC tee DN42-45 độ TienPhong (Y) ea 16.9

14 (Y) Tê uPCV DN34-45 độuPVC tee DN34-45 độ TienPhong (Y) ea 10.1

15 (T) Tê uPCV DN125-90 độuPVC tee DN125-90 độ TienPhong (T) ea 47,25

16 độuPVC uPCV DN110-90 (T) Tê tee DN110-90 độ TienPhong (T) ea 21

17 (T) Tê uPCV DN90-90 độuPVC tee DN90-90 độ TienPhong (T) ea 10.1

18 (T) Tê uPCV DN76-90 độuPVC tee DN76-90 độ TienPhong (T) ea 50.7

19 (T) Tê uPCV DN60-90 độuPVC tee DN60-90 độ TienPhong (T) ea 2.1

20 (T) Tê uPCV DN42-90 độuPVC tee DN42-90 độ TienPhong (T) ea

21 độuPVC uPCV DN34-90 (T) Tê tee DN34-90 độ TienPhong (T) ea

22 địch thủ uPVC DN125 x 110uPVC giảm DN125TienPhong x 110 ea

23 địch thủ uPVC DN110 x 90uPVC giảm D110 xTienPhong 90 ea

24 địch thủ uPVC DN110 x 76uPVC giảm D110 xTienPhong 76 ea

25 địch thủ uPVC DN90 x 76uPVC giảm D90 x 76TienPhong ea

vật liệu chi phí lao động chi phí máy chi phí tổng số tiền

Đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số tiền nhận xét

№ mô tả đặc điểm kỹ thuật số lượng đơn vị

26 địch thủ uPVC DN90 x 60uPVC giảm D90 x 60TienPhong ea

27 địch thủ uPVC DN76 x 60uPVC giảm D76 x 60TienPhong ea

28 địch thủ uPVC DN76 x 42uPVC giảm D76 x 42TienPhong ea

29 địch thủ uPVC DN60 x 42uPVC giảm D60 x 42TienPhong ea

30 địch thủ uPVC DN60 x 34uPVC giảm D60 x 34TienPhong ea

31 Cút uPVC DN125-90 độuPVC khuỷu tay DN125-90TienPhong độ ea 10.1

32 Cút uPVC DN110-90 độuPVC khuỷu tay DN110-90TienPhong độ ea 91.35

33 Cút uPVC DN90-90 độuPVC khuỷu tay DN90-90 độ TienPhong ea 44.0

34 Cút uPVC DN75-90 độuPVC khuỷu tay DN76-90 độ TienPhong ea

35 Cút uPVC DN60-90 độuPVC khuỷu tay DN60-90 độ TienPhong ea 27.3

36 Cút uPVC DN42-90 độuPVC khuỷu tay DN42-90 độ TienPhong ea 63

37 Cút uPVC DN34-90 độuPVC khuỷu tay DN34-90 độ TienPhong ea

38 Chếch uPVC DN125-135 độuPVC khuỷu tay DN125-135 TienPhong mức độ ea

39 Chếch uPVC DN110-135 độuPVC khuỷu tay DN110-135 TienPhong mức độ ea

40 Chếch uPVC DN90-135 độuPVC khuỷu tay DN90-135TienPhong độ ea

41 Chếch uPVC DN76-135 độuPVC khuỷu tay DN76-135TienPhong độ ea

42 Chếch uPVC DN60-135 độuPVC khuỷu tay DN60-135TienPhong độ ea

43 Chếch uPVC DN42-135 độuPVC khuỷu tay DN42-135TienPhong độ ea

44 Chếch uPVC DN34-135 độuPVC khuỷu tay DN34-135TienPhong độ ea

45 Măng sông uPVC DN125uPVC conection DN125TienPhong ea

46 Măng sông uPVC DN110uPVC conection DN110TienPhong ea

47 Măng sông uPVC DN90uPVC conection DN90 TienPhong ea

48 Măng sông uPVC DN76uPVC conection DN76 TienPhong ea

49 Măng sông uPVC DN60uPVC conection DN60 TienPhong ea

50 Măng sông uPVC DN42uPVC conection DN42 TienPhong ea

51 Măng sông uPVC DN34uPVC conection DN34 TienPhong ea

52 Đầu bịt uPVC DN125uPVC cap-bao gồm DN125 TienPhong ea

vật liệu chi phí lao động chi phí máy chi phí tổng số tiền

Đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số lượng đơn vị giá số tiền nhận xét

№ mô tả đặc điểm kỹ thuật số lượng đơn vị

53 Đầu bịt uPVC DN110uPVC cap-bao gồm DN110 TienPhong ea

54 Đầu bịt uPVC DN90uPVC cap-bao gồm DN90 TienPhong ea

55 Đầu bịt uPVC DN76uPVC cap-bao gồm DN76 TienPhong ea

56 Đầu bịt uPVC DN60uPVC cap-bao gồm DN60 TienPhong ea

57 Đầu bịt uPVC DN34uPVC cap-bao gồm DN34 TienPhong ea

58 Lắp đặt thông tắc thoát nước của DN110-uPVCInstallation, TienPhong, trong DN110-uPVCea 3,15

59 Lắp đặt thông tắc thoát nước của DN90-uPVCInstallation, TienPhong, trong DN90-uPVCea 3,15

60 Lắp đặt thông tắc thoát nước của DN76-uPVCInstallation, TienPhong, trong DN76-uPVCea 3,15

61 Giá và đai treo ống DN125, DN110, DN90...Hỗ trợ (thép) hanger Việt Nam vành đai forlot ống: DN125... 1

62 các chi phí khác: vít, keo, giao thông vận tải, Việt Nam rất nhiều 1

63 Xúc xả đường ống thử ápClean và thử nghiệm hệ thống Việt Nam ống lô 1

[ tổng số phụ II].

III mát đường ống nước SUPPLYHỆ THỐNG CẤP NƯỚC LẠNH.

1 Ống hàn nhiệt PPR D75 (PN10) ống nhựa PPR D75 (PN10) TienPhong m 84

2 Ống hàn nhiệt PPR D63 (PN10) ống nhựa PPR D63 (PN10) TienPhong m 216.3

3 Ống hàn nhiệt PPR D50 (PN10) ống nhựa PPR D50 m (PN10) TienPhong

4 Ống hàn nhiệt PPR D40 (PN10) ống nhựa PPR D40 (PN10) TienPhong m 16.9

5 Ống hàn nhiệt PPR DN32 (PN10) ống nhựa PPR DN32TienPhong (PN10) m 708.75

6 Ống hàn nhiệt PPR DN25 (PN10) ống nhựa PPR DN25TienPhong (PN10) m 45,15

7 Ống hàn nhiệt PPR DN20 (PN10) ống nhựa PPR DN20TienPhong m (PN10) 120.75
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
BILL CÁC SỐ LƯỢNG TÊN DỰ ÁN: LS EV NHÀ MÁY TÓM TẮT BIDPRICE DỰ ÁN: LS EV NHÀ MÁY [ĐVT: VND] № Bill mục chi phí máy Chi phí nhân công Đơn giá Q'ty liệu Tổng số tiền Ghi chú tôi TRỰC TIẾP CHI PHÍ E CHI PHÍ ĐIỆN E.12. HỆ THỐNG Báo Động Báo Cháy LS 1 M1 CƠ CHI PHÍ CÔNG TRÌNH M.01) Hệ thống nước LS 1 M.02) Bơm-STATION LS 1 M.03) Hệ thống chữa cháy LS 1 U ÍCH CHI PHÍ U.01) MÁY NÉN KHÍ LS 1 U.02) HVAC CÔNG TRÌNH + thông gió LS 1 U.03) AIR SHOWER VIỆC LS 1 U.04) xử lý nước thải TRẠM LÀM VIỆC LS 1 U.05) THIẾT BỊ BẾP LS 1 U.07) UTILITY ĐIỆN LS 1 TỔNG (I) II TIẾP CHI PHÍ QUẢN LÝ & VỀ ĐẦU CHI PHÍ LS 1 INSUARANCE PHÍ LS 1 QUẢN LÝ AN TOÀN PHÍ LS 1 LỢI NHUẬN LS 1 TỔNG (II) TỔNG CỘNG (I + II) CÁC CƠ DỰ ÁN: LS EV NHÀ MÁY [ĐVT: VND] № Bill tiêu Đơn vị Q'ty M CƠ M.01 ) CÔNG TRÌNH Hệ thống nước LS 1 M.02) Bơm-STATION LS 1 M.03) Hệ thống chữa cháy LS 1 SUB-TỔNG (M) U UTILITY U.01) MÁY NÉN KHÍ LS 1 U.02) HVAC + thông gió TRÌNH LS 1 U 0,03) AIR SHOWER VIỆC LS 1 U.04) xử lý nước thải TRẠM LÀM VIỆC LS 1 BẾP U.05) THIẾT BỊ LS 1 SUB-TỔNG (U) Vật liệu chi phí chi phí lao động Máy chi phí Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Thành tiền nhận xét ​​TỔNG CỘNG (I) BILL OFQUANTITY DỰ ÁN: LS EV NHÀ MÁY [ĐVT: VND] № Mô tả Thông số kỹ thuật Đơn vị Số lượng HỆ THỐNG ỐNG Hệ thống nước M.01. Tôi vệ sinh Ware EQUIPMENTThiết device protection sinh. 1 nước ClosetXí đặt cược Toto đi: MS-884 ea 34 2 linh hoạt khía cạnh cho Closet.Vòi xịt Xí Toto đi: THX20MCRBea 34 3 van Góc cho flexible.Van corner cho Xí đặt cược Toto đi: TV437 ea 34 4 cấp nước linh hoạt cho Closetdây mềm cấp Việt nam nuoc Xí đặt cược ea 34 5 Lavatory (Round ) - (theo loại bảng) Châu rửaToto loại AM ban: (LT501C type cullver) ea 21 6 Lavatory (vuông) - (loại tường) Châu rua treo Tường Toto đi: (type square) LT236C ea 1 7 Vòi cho vệ sinh (Vòng ) Vòi rua Châu Toto đi: TS240A ea 21 8 Vòi cho vệ sinh (hình vuông) - (loại tường) Vòi rửaToto loại Châu: TX109LD ea 1 9 cấp nước linh hoạt cho lavatorydây mềm cấpViet nuoc nam Châu Rua ea 44 10 P bẫy ong thoát Xá nuoc Thái case P Toto đi: TX709AV6ea 22 11 UrinalsTiểu loại nam Toto: UT557 + HP500 ea 20 12 Auto van điện cho Urinalvan Xá automatically tiểuToto loại nam: TS442DC (P) ea 20 13 ShowerBộ sen Vòi Toto đi: DM345/DM906CF ea 34 14 MirrorGương treo Toto đi: TS119ASR20ea 22 15 Gương footchân gương treo loại Toto: TS706 ea 22 16 Xà phòng holderKệ to Xá room Toto đi: TX2BV1B ea 22 17 Giấy holderTreo paper protection sinh Toto đi: TX703AE ea 34 18 Tháp barThanh treo children Toto đi: TX701AE ea 34 19 Mắc treo quần áo treo Mộc Quần áo Toto đi: DSH01 ea 34 20 phểu exiting DN110 San (Thép do not GI) Phương thức lắp đặt sàn Toto: bẫy TX11C DN110ea (thép không gỉ) 5 21 Chi phí khác: vít, keo, giao thông vận tải , thử nghiệm Việt Nam ... rất nhiều 1 [Sub-Tổng I]. Vật liệu Chi phí nhân công chi phí chi phí máy Tổng số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Ghi chú chi phí vật liệu chi phí máy chi phí lao động Tổng số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Ghi chú № Mô tả Thông số kỹ thuật Đơn vị Số lượng II ỐNG NƯỚC thải DRAINAGE.HỆ Thông exit Nước Thái. 1 Ong uPVC exiting DN125 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D125, (C2) class2 m 52,5 2 Ong uPVC thoắt DN110 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D110, (C2) class2 m 129,15 3 Ong uPVC exiting DN90 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D90, (C2) class2 m 140,7 4 Ong uPVC exiting DN76 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D76, (C2) class2 m 16,8 5 Ong uPVC thoắt DN60 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D60, (C2) class2 m 52,5 6 Ong uPVC thoắt DN42 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D60, (C2) class2 m 37,8 7 Ong uPVC thoắt DN34 nuoc; C2uPVC drainageTienPhong ống D34, (C2) class2 m 23,1 8 (Y) Tê uPCV DN125-45 độuPVC tee DN125-45 độ Tiên Phong (Y) ea 3.15 9 (Y) Tê uPCV DN110-45 độuPVC tee DN110-45 độ Tiên Phong (Y ) ea 40,95 10 (Y) Tê uPCV DN90-45 độuPVC tee DN90-45 độ Tiên Phong (Y) ea 24,15 11 (Y) Tê uPCV DN76-45 độuPVC tee DN76-45 độ Tiên Phong (Y) ea 3,15 12 (Y) Tê uPCV DN60-45 độuPVC tee DN60-45 độ Tiên Phong (Y) ea 2.1 13 (Y) Tê uPCV DN42-45 độuPVC tee DN42-45 độ Tiên Phong (Y) ea 10,5 14 (Y) Tê uPCV DN34-45 độuPVC tee-DN34 45 độ Tiên Phong (Y) ea 6.3 15 (T) Tê uPCV DN125-90 độuPVC tee DN125-90 độ Tiên Phong (T) ea 47.25 16 (T) Tê uPCV DN110-90 độuPVC tee DN110-90 độ Tiên Phong (T) ea 21 17 (T) Tê uPCV DN90-90 độuPVC tee DN90-90 độ Tiên Phong (T) ea 6.3 18 (T) Tê uPCV DN76-90 độuPVC tee DN76-90 độ Tiên Phong (T) ea 31,5 19 (T) Tê uPCV DN60- 90 độuPVC tee DN60-90 độ Tiên Phong (T) ea 2.1 20 (T) Tê uPCV DN42-90 độuPVC tee DN42-90 độ Tiên Phong (T) ea 21 (T) Tê uPCV DN34-90 độuPVC tee DN34-90 độ Tiên Phong ( T) ea 22 Côn thu uPVC DN125 x 110uPVC giảm DN125TienPhong x 110 ea 23 Côn thu uPVC DN110 x 90uPVC giảm tốc D110 xTienPhong 90 ea 24 Côn thu uPVC DN110 x 76uPVC giảm tốc D110 xTienPhong 76 ea 25 Côn thu uPVC DN90 x 76uPVC giảm D90 x 76TienPhong ea chi phí Chi phí nhân công máy chi phí vật liệu Tổng số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Ghi chú № Mô tả Thông số kỹ thuật Đơn vị Số lượng 26 Côn thu uPVC DN90 x 60uPVC giảm D90 x 60TienPhong ea 27 Côn thu uPVC DN76 x 60uPVC giảm D76 x 60TienPhong ea 28 Côn thu uPVC DN76 x 42uPVC giảm D76 x 42TienPhong ea 29 Côn thu uPVC DN60 x 42uPVC giảm D60 x 42TienPhong ea 30 Côn thu uPVC DN60 x 34uPVC giảm D60 x 34TienPhong ea 31 cắt uPVC DN125-90 độuPVC khuỷu tay DN125-90TienPhong độ ea 6.3 32 cắt uPVC DN110-90 độuPVC khuỷu tay bằng DN110-90TienPhong ea 91,35 33 cắt uPVC DN90-90 độuPVC khuỷu tay DN90-90 độ Tiên Phong ea 27,3 34 cắt uPVC DN75-90 độuPVC khuỷu tay DN76-90 độ Tiên Phong ea 35 cắt uPVC DN60-90 độuPVC khuỷu tay DN60-90 độ Tiên Phong ea 27,3 36 cắt uPVC DN42-90 độuPVC khuỷu tay DN42-90 độ Tiên Phong ea 63 37 Cắt uPVC DN34-90 độuPVC khuỷu tay DN34-90 độ Tiên Phong ea 38 chech uPVC DN125-135 độuPVC khuỷu tay DN125-135 Tiên Phong mức độ ea 39 chech uPVC DN110-135 độuPVC khuỷu tay DN110-135 Tiên Phong độ ea 40 chech uPVC DN90-135 độuPVC khuỷu tay DN90-135TienPhong độ ea 41 chech uPVC DN76-135 độuPVC khuỷu tay DN76-135TienPhong độ ea 42 chech uPVC DN60-135 độuPVC khuỷu tay DN60-135TienPhong độ ea 43 chech uPVC DN42-135 độuPVC khuỷu tay DN42-135TienPhong độ ea 44 chech uPVC DN34-135 độuPVC khuỷu tay DN34-135TienPhong độ ea 45 Mạng Sông uPVC DN125uPVC conection DN125TienPhong ea 46 Mạng Sông uPVC DN110uPVC conection DN110TienPhong ea 47 Mạng Sông uPVC DN90uPVC conection DN90 Tiên Phong ea 48 Mạng Sông uPVC DN76uPVC conection DN76 Tiên Phong ea 49 Mạng Sông uPVC DN60uPVC conection DN60 Tiên Phong ea 50 Mạng Sông uPVC DN42uPVC conection DN42 Tiên Phong ea 51 Mạng Sông uPVC DN34uPVC conection DN34 Tiên Phong ea 52 start bit uPVC DN125uPVC cap-che DN125 Tiên Phong ea chi phí Chi phí nhân công máy chi phí vật liệu Tổng số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Đơn giá Số tiền Ghi chú № Mô tả Thông số kỹ thuật Đơn vị Số lượng 53 bit start uPVC DN110uPVC cap-che DN110 Tiên Phong ea 54 start bit uPVC DN90uPVC cap-che DN90 Tiên Phong ea 55 start bit uPVC DN76uPVC cap-che DN76 Tiên Phong ea 56 start bit uPVC DN60uPVC cap-che DN60 Tiên Phong ea 57 start bit uPVC DN34uPVC cap-che DN34 Tiên Phong ea 58 Lập setting message rule DN110-uPVCInstallation thoát Tiên Phong ra DN110-uPVCea 3,15 59 mount setting message rule DN90-uPVCInstallation thoát Tiên Phong ra DN90-uPVCea 3,15 60 Lập setting message rule DN76-uPVCInstallation thoát Tiên Phong ra DN76-uPVCea 3,15 61 Giá and Đai treo pipe DN125, DN110, DN90 .. Hỗ trợ (thép) VietNamese móc áo + đai ống forlot: DN125 .. 1 62 Chi phí khác: vít, keo, giao thông vận tải, rất nhiều VietNamese 1 63 xuc Xá line pipe + try to ápClean và hệ thống kiểm tra VietNamese rất nhiều ống 1 . [Sub-Tổng số II] III COOL ỐNG NƯỚC SUPPLYHỆ Thông LEVEL NƯỚC Lãnh. 1 ong hàn Nhiệt PPR D75 (PN10) PPR D75 (PN10) Tiên Phong 84 m 2 ong hàn Nhiệt PPR D63 (PN10) PPR D63 (PN10) Tiên Phong m 216,3 3 ong hàn Nhiệt PPR D50 (PN10) PPR D50 (PN10) Tiên Phong m 4 ong hàn Nhiệt PPR D40 (PN10) PPR D40 (PN10) Tiên Phong m 10,5 5 ong hàn Nhiệt PPR DN32 (PN10) PPR DN32TienPhong (PN10) m 708,75 6 ong hàn Nhiệt PPR DN25 (PN10) PPR ống DN25TienPhong (PN10) m 45.15 7 ong hàn Nhiệt PPR DN20 (PN10) PPR DN20TienPhong (PN10) m 120.75





















































































































































































































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: