0 = Advanced settings
1 = theo lịch trình chống phân mảnh
2 = hàng loạt phân mảnh
3 = Kiểm tra đĩa
4 = Cleanup
5 = Ngôn ngữ
6 = sử dụng Resource
7 =
8 = Zap không gian miễn phí
9 = Loại trừ
10 = Internet tuneup
11 = cấu hình IP
12 = Ping
13 = Đóng các ứng dụng
14 = Shortcut
15 = Subscriptions
16 = thời gian hệ thống
17 = Hệ thống tuneup
18 = Hiển thị
19 = Cookies
20 = Clusters
21 = các tập tin Internet tạm thời
22 = Lịch sử bộ nhớ cache
23 = Typed Run danh sách
24 = Typed URL
25 = Chuyển đổi
26 = ổ suy đoán
27 = Phục hồi hệ
28 = file tạm thời
29 =
30 = Menubar màu
đang được dịch, vui lòng đợi..
