This was very broad and included much of what is generally included under the heading of securities or investment business in addition to activities more widely considered as banking
Điều này là rất rộng và bao gồm phần lớn những gì được nói chung bao gồm dưới tiêu đề của chứng khoán hoặc đầu tư kinh doanh ngoài việc thêm các hoạt động rộng rãi coi là ngân hàng
Điều này là rất rộng và bao gồm phần lớn những gì thường được bao gồm dưới tiêu đề của chứng khoán hoặc đầu tư kinh doanh ngoài các hoạt động được coi là rộng rãi hơn như ngân hàng