msgctxt "# 20009"
msgstr "Sử dụng Kodi"
msgstr "" chuỗi #empty với id 20010 #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogMediaSource.cpp msgctxt "# 20011" msgstr "Âm nhạc danh sách nhạc" msgstr "" #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogMediaSource.cpp msgctxt "# 20.012" "Danh sách phát video" msgstr msgid "" msgctxt "# 20.013" msgstr "bạn có muốn để khởi động các trò chơi"? msgid "" msgctxt "# 20.014" msgstr "Sắp xếp theo: Danh sách phát" msgstr "" #: XBMC /music/dialogs/GUIDialogMusicInfo.cpp msgctxt "# 20.015" msgstr "ngón tay cái từ xa" msgstr "" #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogContextMenu.cpp #: XBMC / nhạc / hộp thoại / GUIDialogMusicInfo.cpp #: XBMC / nhạc / hộp thoại / GUIDialogSongInfo cpp msgctxt "# 20016" msgstr "hiện tại ngón tay cái" msgstr "" #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogContextMenu.cpp #: XBMC / nhạc / hộp thoại / GUIDialogMusicInfo.cpp #: XBMC / nhạc / hộp thoại / GUIDialogSongInfo.cpp msgctxt "# 20017 " msgstr" ngón tay cái địa phương " msgid" " #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogContextMenu.cpp #: XBMC / nhạc / hộp thoại / GUIDialogMusicInfo.cpp #: XBMC / nhạc / hộp thoại / GUIDialogSongInfo.cpp msgctxt" # 20.018 " msgstr" Không có ngón tay cái " msgstr "" #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogContextMenu.cpp #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogFavourites.cpp msgctxt "# 20.019" msgstr "Chọn hình ảnh thu nhỏ" msgstr "" chuỗi #empty từ id 20.020-20.022 id #string 20.022 sẽ luôn luôn được thiết lập cho một chuỗi rỗng (LocalizeStrings.cpp) msgctxt "# 20.023" msgstr "Xung đột" msgstr "" msgctxt "# 20024" msgstr "Quét mới" msgid "" msgctxt "# 20.025" msgstr "Quét tất cả" msgstr "" #: hệ thống /settings/settings.xml msgctxt "# 20.026" msgstr "khu vực" msgstr "" chuỗi #empty từ id 20.027-20.034 #string id của 20.027-20.034 được dành riêng cho các chuỗi nhiệt độ (LocalizeStrings.cpp) #: XBMC / LangInfo.cpp msgctxt "# 20.035" msgstr "khu vực (% s)" msgstr "" #. Được sử dụng cho các thiết lập định dạng ngày / thời gian như "10:00:00 (HH: mm: ss)" #: XBMC / LangInfo.cpp msgctxt "# 20.036" msgstr "% s (% s)" msgstr "" msgctxt "# 20.037 " msgstr" Tóm tắt " msgid" " msgctxt" # 20.038 " msgstr" cửa sổ Khóa âm nhạc " msgstr" " msgctxt" # 20.039 " msgstr" Khóa sổ video " msgstr" " msgctxt" # 20040 " msgstr" Khóa cửa sổ hình ảnh " msgid" " msgctxt "# 20041" msgstr "chương trình Lock & kịch bản cửa sổ" msgid "" msgctxt "# 20.042" msgstr "Khóa quản lý tập tin" msgid "" msgctxt "# 20043" msgstr "cài đặt Lock" msgstr "" msgctxt "# 20.044" msgstr " Bắt đầu tươi " msgstr" " msgctxt" # 20.045 " msgstr" Nhập chế độ thạc sĩ " msgstr" " msgctxt" # 20.046 " msgstr" Để chế độ thạc sĩ " msgstr" " msgctxt" # 20.047 " msgstr" Tạo hồ sơ '% s'? " msgid "" #: XBMC / profiles / hộp thoại / GUIDialogProfileSettings.cpp msgctxt "# 20.048" msgstr "Bắt đầu với các thiết lập mới hoặc sao chép từ mặc định"? msgid "" msgctxt "# 20.049" msgstr "Best sẵn" msgstr "" msgctxt "# 20.050 " msgstr" tự động chuyển đổi giữa 16x9 và 4x3 " msgstr" " msgctxt" # 20.051 " msgstr" Hãy đối xử với các tập tin xếp chồng lên nhau như tập tin duy nhất " msgstr" " msgctxt" # 20.052 " msgstr" Caution " msgstr" " msgctxt" # 20053 " msgstr" Còn lại chế độ thạc sĩ " msgstr" " msgctxt" # 20.054 " msgstr" chế độ thạc sĩ nhập " msgid" " msgctxt" # 20055 " msgstr" Allmusic.com ngón tay cái " msgstr" " chuỗi #empty với id 20.056 msgctxt" # 20.057 " msgstr" Hủy bỏ thumbnail " msgstr" " msgctxt" # 20.058 " msgstr" Thêm hồ sơ ... " msgstr" " #. Context Menu nhập msgctxt "# 20059" msgstr "Thông tin truy vấn cho tất cả các album" msgstr "" msgctxt "# 20060" Thông tin Truyền thông msgstr "" msgstr "" msgctxt "# 20.061" msgstr "riêng biệt" msgstr "" msgctxt "# 20.062" msgstr "Cổ phiếu có mặc định" msgid "" msgctxt "# 20.063" msgstr "Cổ phiếu có mặc định (chỉ đọc)" msgstr "" msgctxt "# 20064" msgstr "Sao chép mặc định" msgid
đang được dịch, vui lòng đợi..
