Bán buôn thực phẩm 4632
2 Chế biến, bảo quản thịt and other sản phẩm từ thịt 1010
3 Tổ chức giới thiệu xúc tiến thương and mại 82.300
4 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
5 Dịch vụ ăn uống khác 56.290
6 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng do not thường xuyên as khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới ...) 56.210
7 Nhà hàng and các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Bán lẻ đồ uống in the cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ thực phẩm in the cửa hàng chuyên doanh 4722
Bán lẻ lương 11 thực in the cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán buôn đồ uống 4633
Bán buôn Gao 13 46.310
14 Bán buôn nông , lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) and động vật sống 4620
15 Sản xuất các loại bánh từ bột
đang được dịch, vui lòng đợi..