a sheltered environment (fig) → un ambiente protegido sheltered housing → residencia f vigilada (para ancianos) she has led a very sheltered life → ha tenido una vida muy protegida
một môi trường kín (fig) → un ambiente protegidomái che nhà ở → residencia f vigilada (para ancianos)cô đã dẫn → rất kín cuộc sống Hà tenido una vida muy protegida
một môi trường có mái che (vả) → protegido Ambiente un có mái che nhà → Residencia f vigilada (para ancianos) cô đã dẫn đầu một cuộc sống rất che chở → ha tenido una vida muy protegida