installation of water distribution pipes and gutters hot worried (underground water) (80%) install equipment for operating room (60%) not included electric Installation of electric pipe from the well number 5 on the station (40%) trough
lắp đặt đường ống phân phối nước và các máng xối bể lắng (nước ngầm) (80%)cài đặt thiết bị cho phòng mổ (60%) không bao gồm điệnLắp đặt các đường ống điện từ tốt số 5 trên trạm (40%)máng
lắp đặt các đường ống phân phối nước và máng nước nóng lo lắng (nước ngầm) (80%) lắp đặt thiết bị cho phòng điều hành (60%) không bao gồm điện Lắp đặt đường ống điện từ giếng số 5 trên trạm (40%) máng
Với nước đường ống và cống thoát nước nóng lo cài đặt (groundwater) (80%)Cài đặt phòng phẫu thuật (60%) không bao gồm thiết bị điệnTừ cái giếng đã được cài đặt ở nhà ga số 5 (40) trên ống điện tửBồn rửa