contain to have something inside species a group/ groups of animals or plants survival a state of continuing to live or exist sub-tropical related to an area near a tropical area
contain to have something insidespecies a group/ groups of animals or plantssurvival a state of continuing to live or existsub-tropical related to an area near a tropical area
chứa để có một cái gì đó bên trong loài một nhóm / nhóm động vật hoặc thực vật tồn tại một nhà nước tiếp tục sống hay tồn cận nhiệt đới có liên quan đến một khu vực gần một khu vực nhiệt đới