. He’s serving food to the others B. He’s holding a plastic cup in his hand C. He’s arranging the plates on the table D. He’s helping himself to some food
. Ông phục vụ thực phẩm để những người khác B. ông đang nắm giữ một ly nhựa trong tay C. ông sắp xếp các mảng trên bảng D. ông giúp mình một số thực phẩm