9.1 입국목적Purpose chuyến thăm Triều tiên관광 통과Tourism, Transit [] 행사참석/cuộc họp, hội nghị [X] 의료관광Medical du lịch]단기상용Business chuyến đi [] [] [] 유학/연수Study/đào tạo 취업활동Work무역/투자/주재Trade/đầu tư/Intra-Corporate cám 가족또는친지방문Visiting [] 결혼이민Marriage gia đình/người thân/bạn bè [] [] di cư공무Diplomatic-외교-Official [] 기타Other] → '기타' 선택시상세내용If 'Khác' xin vui lòng cung cấp thông tin chi tiết)
đang được dịch, vui lòng đợi..
