Transfer (n) : the act of moving sb/sth from one place, group or job to another; an occasion when this happens: Ex: electronic data transfer. The transfer of currency from one country to another.
Chuyển nhượng (n): các hành động của chuyển động sb/sth từ một nơi, nhóm hoặc công việc khác; một dịp khi điều này xảy ra: Ex: truyền tải dữ liệu điện tử. Việc chuyển giao các loại tiền tệ từ một quốc gia khác.
Chuyển (n): hành động di chuyển sb / sth từ một nơi, nhóm hoặc công việc khác; một dịp khi điều này xảy ra: Ex: truyền dữ liệu điện tử. Việc chuyển tiền tệ từ nước này sang nước khác.