(i) Threatened to be or engaged in any actions before any governmental authority; or (ii) Threatened to be or the subject of any investigation, inquiry or enforcement proceedings by any governmental authority.
(i) bị đe dọa để hay tham gia vào bất kỳ hành động trước khi bất kỳ cơ quan chính phủ; or (II) đe dọa sẽ hoặc là chủ đề của bất kỳ thủ tục tố tụng điều tra, yêu cầu thông tin hoặc thực thi bởi bất kỳ cơ quan chính phủ.
(I) bị đe dọa được hay tham gia vào bất cứ hành động trước khi bất kỳ cơ quan chính phủ; hoặc (ii) bị đe dọa hoặc là đối tượng của điều tra, điều tra hoặc thi hành thủ tục tố tụng của bất kỳ cơ quan chính phủ.