「...ふぅ...見つからないですね...」 = "... Sigh ... Vẫn không thể tìm thấy nó ..."
「え?あ,それです,その鍵です」 = "Eh? Ah, đó là nó, đó là chìa khóa
"「ありがとうございます.本当に助かりました」=" Cảm ơn bạn rất nhiều. Bạn đã thực sự đã giúp tôi ra ngoài.
"「でも,本当に見つけていただけるなんて」=" Nhưng, để bạn có thể thực sự tìm thấy chìa khóa đối với tôi.
"「きっと物を探すのが,お上手なんですね」=" Bạn chắc chắn tốt trong việc tìm việc.
"「それでは,今日はこれで」=" Vâng, tôi phải xin nghỉ phép của tôi ngày hôm nay.
"「失礼いたします」=" Xin tha cho tôi
đang được dịch, vui lòng đợi..
