the repairs, painting etc that are necessary to keep something in good condition maintenance crew/man/staff someone who looks after buildings and equipment for a school or company
Sửa chữa, sơn... đó là cần thiết để giữ cho một cái gì đó trong tình trạng tốtbảo trì người/đội bay nhân viênai đó trông sau khi công trình và thiết bị cho trường học hoặc công ty
việc sửa chữa, sơn vv đó là cần thiết để giữ một cái gì đó trong tình trạng tốt bảo trì phi hành đoàn / man / nhân viên người trông nom nhà cửa và trang thiết bị cho một trường học hoặc công ty