thread: a string made of thin bits of cotton, wool, etc jungle: land with thick forest tumble: fall hard poetry: poems, verse marvellous: surprising and wonderfull foam: many small bubles
Thread: một chuỗi làm mỏng mảnh bông, len, vvrừng: đất có rừng rậmtumble: rơi cứngthơ: thơ, câu thơkỳ diệu: đáng ngạc nhiên và wonderfullbọt: nhiều nhỏ bubles
Chủ đề: một chuỗi làm bằng bit mỏng bông, len, vv rừng: đất có rừng dày sụt giảm: giảm khó thơ: bài thơ, câu thơ tuyệt diệu: ngạc nhiên và wonderfull bọt: nhiều bubles nhỏ