sculpture / ˈskʌlptʃə / noun [ uncountable and countable ] an object made out of stone, wood, clay etc by an artist sculpture of a sculpture of an elephant an exhibition of sculpture
tác phẩm điêu khắc / ˈskʌlptʃə / danh từ [không đếm được và danh] một đối tượng làm ra khỏi đá, gỗ, đất sét etc bởi một nghệ sĩ điêu khắc của một tác phẩm điêu khắc của một con voi một cuộc triển lãm của điêu khắc
? Điêu khắc / skʌlptʃə / danh từ? [Không đếm và đếm được] một đối tượng làm bằng đá, gỗ, vv đất sét bởi một nghệ sĩ điêu khắc? Một tác phẩm điêu khắc của một con voi? Một cuộc triển lãm các tác phẩm điêu khắc?