Memo (pl. -os) (also formal memorandum) memo (to sb) an official note from one person to another in the same organization: to write / send / circulate a memo
Bản ghi nhớ (pl. -os) (bản ghi nhớ cũng chính thức) memo (để sb) chính thức một lưu ý từ một người khác trong cùng một tổ chức: để viết / gửi / lưu hành một bản ghi nhớ
Bản ghi nhớ (Các anh-os) (bản ghi nhớ cũng chính thức) bản ghi nhớ (để sb) một lưu ý chính thức từ người này sang người khác trong cùng một tổ chức: viết / gửi / lưu hành một bản ghi nhớ