Bảng 1
thành phần mẫu.
Hình A:. Phân phối Time
năm tài chính N% Total%
1994 643 3,98 643 3,98
1995 799 4,95 1442 8,93
1996 860 5,33 2302 14,25
1997 875 5.42 3177 19.67
1998 831 5.15 4008 24.82
1999 902 5,59 4910 30,40
2000 923 5,72 5833 36,12
2001 747 4,63 6580 40,74
2002 729 4,51 7309 45,26
2003 762 4,72 8071 49,98
2004 906 5,61 8977 55,59
2005 921 5,70 9898 61,29
2006 922 5.71 10.820 67.00
2007 894 5,54 11.714 72,53
2008 891 5,52 12.605 78,05
2009 832 5.15 13.437 83.20
2010 929 5,75 14.366 88,95
2011 900 5,57 15.266 94.53
2012 884 5,47 16.150 100,00
hình B:. phân phối Công nghiệp
FF30 nghiệp N%
1 sản phẩm thực phẩm 342 2.12
hàng tiêu dùng 6 hộ gia đình năm 1746 10,81
7 Trang phục 315 1,95
8 Y tế 1549 9.59
9 hóa chất 589 3,65
10 Dệt 67 0,41
11 xây dựng 608 3,76
12 thép 328 2.03
13 sản phẩm chế tạo 814 5.04
14 thiết bị điện 250 1,55
15 Auto 364 2.25
16 máy bay, tàu, và đường sắt 109 0.67
17 Mining 77 0,48
18 than 8 0,05
19 dầu 702 4,35
21 Viễn thông 366 2.27
22 Dịch vụ 2067 12.80
23 Kinh doanh thiết bị 2126 13.16
24 Giấy 469 2.90
25 Vận tải 556 3,44
26 Bán buôn 719 4,45
27 bán lẻ 1.550 9.60
28 Nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ và 429 2.66
Tổng số 16.150
đang được dịch, vui lòng đợi..
