Tolerance • Genetic tolerance- (adaptation) when some individuals in a population are naturally more resistant to a toxin than others. – Strains of mosquitoes resistance to DDT – Antibiotic resistance
Khoan dung• Khoan dung di truyền-(thích ứng) khi một số cá nhân trong một dân số tự nhiên hơn kháng với một chất độc hơn những người khác.-Các chủng kháng chiến chống muỗi DDT-Kháng kháng sinh
Nhẫn • tolerance- di truyền (thích ứng) khi một số cá nhân trong một quần thể có khả năng kháng một chất độc hơn những người khác. - Các chủng muỗi kháng DDT - Kháng kháng sinh