Một cách có tổ chức trong đó có một bang hay một quốc gia phân bổ nguồn lực và phân chia hàng hóa và dịch vụ trong cộng đồng quốc gia. Đọc thêm: http://www.businessdictionary.com/definition/economic-system.html#ixzz3RbDiF691
đang được dịch, vui lòng đợi..
