Find (verb) -to discover, especially where a thing or person is, either unexpectedly or by searching, or to discover where to get or how to achieve something measure
Tìm (động từ)-để khám phá, đặc biệt là một điều hay người đâu, bất ngờ hoặc bằng cách tìm kiếm, hoặc để khám phá nơi để có được hoặc làm thế nào để đạt được một cái gì đóbiện pháp
Tìm (verb) -để khám phá, đặc biệt là nơi mà một vật hay một người là, hoặc bất ngờ hoặc bằng cách tìm kiếm, hoặc để khám phá nơi để có được hoặc làm thế nào để đạt được một cái gì đó biện pháp