TRÊN TIÊU ĐỀ CHO ĐẦU 1)% O0006 (MỘT PHẦN SỐ ĐI Ở ĐÂY) (PHẦN TÊN ĐI Ở ĐÂY)(ĐẦU 1)M150 (MÁY ĐÚC DÙNG MA THUẬT TRÊN)G99G97G0G40M9#531 =. 75 (*** THAY ĐỔI THÀNH CỔ PHẦN KÍCH THƯỚC ***)M3S300 NẾU [#5041GT0] GOTO1000 M11 (MỞ MAIN COLLET)G4U.5G0Z.535T0M10 (ĐÓNG CHÍNH COLLET)G4U.5 (G4 LÀ NGỰ, U HẾT THỜI GIAN CHO 1/2 GIÂY)G120Z.535 (THIẾT LẬP HỆ THỐNG TOẠ ĐỘ Z-AXIS)M5 (STOP MAIN SPINDLE)M200 (CHỜ ĐỢI MÃ)M20 (MỘT TRONG NHỮNG CHU KỲ DỪNG)M10T100 (CÔNG CỤ SỐ)G0X1.5Z-.05/ M25 (NƯỚC LÀM MÁT TRÊN)M27 (CHIA CẮT DET.)(LỰC LƯỢNG CHÍNH CỦA CHƯƠNG TRÌNH BẮT ĐẦU TẠI ĐÂY)(CẮT)M25T100 G99G97 M3S2000Z1.556T1G0X [#531+.05]M82M40G1U-.1F.0015 G0U.1W.025G1X [#531] F.008U-.05W-.025X-.03M41G0W-.05M83M80/ M98P7000 M99(PHÍA DƯỚI TIÊU ĐỀ CHO ĐẦU 1)N1000M10M150 (MÁY ĐÚC DÙNG MA THUẬT TRÊN)G4U.5G28U0 (NHÀ NHANH CHÓNG, U LÀ 'X')M25T200 T100 G99G97G40M9 (G99 = NGUỒN CẤP DỮ LIỆU CHO MỘT CUỘC CÁCH MẠNG, G97 = HẰNG SỐ BỀ MẶT OFF)(G40 = CÔNG CỤ MŨI BÁN KÍNH COMP. OFF, M9 = CHÍNH 'C' TRỤC RA)M3S1200 (MAIN SPINDLE CHIỀU KIM ĐỒNG HỒ @ 1200 VÒNG/PHÚT)G0X [#531+.05] W.02G1U-.1F.001G0X [#531+.05]W.02 G1X#531F.001 G1U-.04W-.02F.001G1X-.03F.0015M11 (MAIN COLLET MỞ)G4U.5M5 G28W0T0 G0W8.75 (10.63-PHẦN CẮT CHIỀU DÀI LƯỠI CẮT CHIỀU RỘNG MẶT TIỀN-~.25)G120Z0. (THIẾT LẬP HỆ THỐNG TOẠ ĐỘ Z-AXIS)M10M99%(ĐẦU 2 MẪU)% O0006(5152938) (VÍT, KHÓA NÒNG CAM)(ĐẦU 2)G99G97G0G40M5G130 (Z TRỤC ZERO TRANG CHỦ) G28W0T0 (DI CHUYỂN ĐẾN NHÀ POS) G50Z0(SETS Z 0)T2000 (DI CHUYỂN ĐẾN X 0) M200 (CHỜ ĐỢI TRÊN ĐẦU 1)M20(ONE CYCLE STOP)M25(C00LANT ON)M75 (KHỐI OPITIONAL SK NGÀY) M300 (CHỜ ĐỢI MÃ)/ M5(SPINDLE STOP)/ M8 (SUB C-TRỤC TRÊN) / G0C90./ G0Z-.05T16M310 (CHỜ ĐỢI MÃ)/ G98/ G1Z.062F2.M320 (CHỜ ĐỢI MÃ ĐƯỢC SỬ DỤNG KHI CẦN THIẾT ĐỂ PHÙ HỢP VỚI ĐẦU 1)M330(WAIT CODE)M340(WAIT CODE)/ G1Z-.05F2./ G0Z0T0/ M9M350(PHÓNG MỘT PHẦN) / T2900 / M3S300/ G0W1.5/ M14(AIR BLOW ON)/ M11(OPEN COLLET)/G4U.5 (NGỰ SEC. 1/2)/ M15(AIR BLOW OFF) / M27(PART EJECTION ERROR)/ G0Z0T0(Z AXIS HOME) / M5(SPINDLE STOP)/ T2000(X AXIS HOME)/ M84 (PHẦN BĂNG TẢI VỀ)M76 (OPITIONAL KHỐI BỎ RA)M01(MỘT PHẦN PICKUP)M4S3000M11(COLLET OPEN) M82 (TRỤC CHÍNH ĐỒNG BỘ TRÊN, CHỜ ĐỢI)G131 (KHÔNG TRÊN KHUÔN MẶT MỘT PHẦN REF)G0Z-.250 M68(FEED TORQ ON)G98(FEED-INCH/MIN) G1Z.600F100. G99 (FEED INCH/REV) G130 (ZERO, Z TRỤC NHÀ REF) M10(CLOSE COLLET)M69(FEED TORQ OFF) M40 (Z1 và Z2 TRỤC KHÓA, CHỜ) M41 (Z1 và Z2 TRỤC KHÓA RA, CHỜ)G98 (FEED INCH/MIN) M68(FEED TORQ ON)G1W-.25F100. M69(FEED TORQ OFF) M83 (TRỤC CHÍNH KHÓA RA, CHỜ ĐỢI) G0Z0T0(Z AXIS HOME)M5(SPINDLE OFF)M26(COOLANT OFF) M99(REWIND TO TOP) %(CHƯƠNG TRÌNH THỰC TẾ ĐẦU 1)% O2642(CUSTOMER NAME) (PHẦN TÊN)(MỘT PHẦN SỐ) (NGÀY RAN: 04/04/2012)(ĐẦU 1) M150 G99G97G0G40M9#531 =. 993 M3S300 NẾU [#5041GT0] GOTO1000 M11G4U2.G0Z.56T0 M10G4U2.G120Z.56 M5 M200 M20M10T100 G0X1.5Z-.05/ M25 M27(MẶT) M25T200 G50S3000 G99G96 M3S300 G0Z-.05T2X1.1Z.02 G1X.993X.953Z0F.002X-.032 G0Z-.05X2.0T0 M5 M1 (.375 DIA ĐỐM KHOAN) M25T1100G50S4000 G99G97 M3S1500G0Z-.05T11 X0.0 G1Z.075F.002 G4U1.G0Z-.05T0 M5 M1 (MÁY KHOAN DIA.272)M25T1200G99G97 M3S650 G0Z-.05T12 X0.0 G83Z.822R.05Q0500F.004 G80G0Z-.05T0 M5 M1 (BẬT OD)M25T200 G50S1700 G99G96 M3S350 G0Z-.05T2X.490G1Z0F.005X.5G2X.6Z.05R.05G1Z.622X.8455 G2X.938Z.6683R.0462G1Z.822X1.0794Z.7513G0X2.T0 M1 (CẮT)M25T100 G99G97 M3S810 G0X1.025Z1.358T1 M82M40G1X.94F.0015 G0X1.04W.025G1X.99 G1U-.0W-.025 G1X-.035 M41M83M80/ M98P7000M99N1000M10M150 G4U2.G28U0T0 M25T200 T100 G99G97G40M9M3S810T1 G0X [#531+.05] W.02G1U-.1F.0008 G0X [#531+.05]W.02 G1X#531F.0008G1U-.04W-.02F.0008 G1X-.03F.0008M11G4U2.M5 G28W0T0G0W9.028 G120Z.0M10M99%(CHƯƠNG TRÌNH THỰC TẾ ĐẦU 2)% O2642(PROGRAM NUMBER)(KHÁCH HÀNG) (PHẦN TÊN)(MỘT PHẦN SỐ) (NGÀY RAN: 04/04/2012)(ĐẦU 2) G99G97G0G40M5M9 G130 (Z AXIS COORD. SYS. OFF) G28W0T0 (DI CHUYỂN ĐẾN NHÀ POS) G50Z0(SETS Z 0)T2000 (DI CHUYỂN ĐẾN X 0) M200 (CHỜ ĐỢI TRÊN ĐẦU 1)M20(ONE CYCLE STOP)M25(C00LANT ON)M5 T0 M1 (KẾT THÚC FACE)(.015 MŨI BÁN KÍNH)M75/ G99G97/ M4S2200 / T2300 /G0X-1.025Z-.05T13 / M21(ERROR DETECT ON)/Z.035/G1X-.938F.005/Z.0306F.0025/G2X-.8768Z0.R.0306/ G1X-.43 /Z-.05F.01/ G0X-1.1 / G0Z0T0/ M5M76M1 M75(RUFF ID)(.45.48 DIA REGRIND THỔI SÁO 2 1/2" EM) / T2100 / G97S800M3 / G0X0. Z-0.05T11/G1Z.564F0.002 / G0Z-0,05/ (CHUYỂN QUA SỐ TIỀN CẦN THIẾT ĐỂ RUFF ID)X.04/G1Z.549/G2X.01Z.564R.015 (THAY ĐỔI ĐỂ PHÙ HỢP VỚI SỰ THAY ĐỔI SỐ LƯỢNG)/ G1X0./ G0Z-.05/ G0Z0T0/ M5M76M1 M75(VÂY. KHOAN)/ G99G96/ G50S2200/ M3S2200 / T2300 / G0Z-0.05T13/X.5613/ G1Z0. F.005 /G3X.5Z.0306R.0306F.002/G1Z.564 /X.47F.005/ G0Z-.05 / G0Z0T0/ M5M76M1 M75(CHAMFER.272 LỖ)/ G99G96/ G50S2200/ M3S2200 / T2300 / G0Z-0.05T13/X0./G1Z-.6F.02 /Z-.65F.002/ G04U1.0/ G0Z-.05 / G0Z0T0/ M5M76M1 M75/ G99G97(PHÓNG MỘT PHẦN) / T2900(SETS UP LOCATION) / M3S300/ G0W2.5/ M14(AIR BLOW ON)/ M11(OPEN COLLET)/G4U.5 (NGỰ SEC. 1/2)/ M15(AIR BLOW OFF) / M27(PART EJECTION ERROR)/ G0Z0T0(Z AXIS HOME) / M5(SPINDLE STOP)/ T2000(X AXIS HOME)/ M84(PARTS CONVEYOR ON)M76 (OPITIONAL KHỐI BỎ RA)
đang được dịch, vui lòng đợi..