sapgreen
lawngreen
màu lục nhạt 1 (màu lục nhạt)
màu lục nhạt 2
màu lục nhạt 3
màu lục nhạt 4
greenyellow
darkolivegreen 1
darkolivegreen 2
darkolivegreen 3
darkolivegreen 4
darkolivegreen
olivedrab
olivedrab 1
olivedrab 2
olivedrab 3 (yellowgreen)
olivedrab 4
ngà 1 (ngà voi)
ngà 2
ngà 3
ngà 4
màu be
lightyellow 1 ( lightyellow)
lightyellow 2
lightyellow 3
lightyellow 4
lightgoldenrodyellow
vàng 1 (màu vàng *)
vàng 2
vàng 3
màu vàng 4
warmgrey
ôliu *
darkkhaki
kaki 1
kaki 2
kaki 3
kaki 4
kaki
palegoldenrod
lemonchiffon 1 (lemonchiffon)
lemonchiffon 2
lemonchiffon 3
lemonchiffon 4
lightgoldenrod 1
lightgoldenrod 2
lightgoldenrod 3
lightgoldenrod 4
chuối
vàng 1 (vàng)
vàng 2
vàng 3
vàng 4
cornsilk 1 (cornsilk)
cornsilk 2
cornsilk 3
cornsilk 4
goldenrod
goldenrod 1
goldenrod 2
goldenrod 3
goldenrod 4
darkgoldenrod
darkgoldenrod 1
darkgoldenrod 2
darkgoldenrod 3
darkgoldenrod 4
cam 1 (màu cam)
cam 2
cam 3
cam 4
floralwhite
oldlace
lúa mì
lúa mì 1
lúa 2
lúa mì 3
lúa mì 4
moccasin
papayawhip
blanchedalmond
navajowhite 1 (navajowhite)
navajowhite 2
navajowhite 3
navajowhite 4
vỏ trứng
tan
gạch
cadmiumyellow
antiquewhite
antiquewhite 1
antiquewhite 2
antiquewhite 3
antiquewhite 4
burlywood
burlywood 1
burlywood 2
burlywood 3
burlywood 4
bích quy 1 (soup)
bích quy 2
bích quy 3
bích quy 4
đang được dịch, vui lòng đợi..