• s 25-5 ITAA97 (chi phí thuế) (14.2)
• s 25-10 ITAA97 (sửa chữa) (14.3)
• s 25-15, s 25-20 và 25-110 s ITAA97 (chi phí thuê liên quan) ( 14.4)
• s 25-25 ITAA97 (chi phí đi vay) (14,5)
• s 25-35 ITAA97 (nợ xấu) (14.6)
• s 25-40 ITAA97 (lỗ từ chủ trương, kế hoạch lợi nhuận định) (l4.7)
• s 25-45 ITAA97 (thiệt hại do hành vi trộm cắp) (14,8)
• s 25-50 ITAA97 (lương hưu, tiền thưởng và các khoản phụ cấp nghỉ hưu) (14.9)
• s 25-55 ITAA97 (thanh toán, cho các thành viên của hiệp hội) (14.10)
• s 25-60 và s25-65 ITAA97 (chi phí bầu cử) (14.11)
• s 30-15 ITAA97 (quà tặng) (14.12)
• là 35-15 và 36-17 s ITAA97 (thất thu thuế) M25.2J
• s 40-25 JTAA97 (phụ cấp vốn) (17.2)
• s 40-235 ITAA97 (điều chỉnh cân bằng) (17.2)
• s 40-880 ITAA97 (chi Blackhole) (17.3)
• s 43-10 JTAA97 (công trình vốn) (17.4)
• s 70 -35 ITAA97 (kinh doanh chứng khoán) (18,4)
đang được dịch, vui lòng đợi..
