the balance on the control account agreed with the schedule of the individual receivables or payables balances extracted from the sales or bought ledgers respectively
số dư trên tài khoản điều khiển đã đồng ý với lịch trình của các khoản phải thu của cá nhân hoặc payables dư được chiết xuất từ việc bán hàng hay mua ledgers tương ứng
số dư trên tài khoản kiểm soát thống nhất với lịch trình của các khoản phải thu hoặc phải trả số dư cá nhân được chiết xuất từ việc bán hoặc mua sổ cái tương ứng