Ceremony (n) an important social or religious event, when a traditional set of actions is performed in a formal way [↪ ceremonial]: - the wedding ceremony- a graduation ceremony- the opening ceremony of the Olympic Games
Lễ (n) một xã hội hoặc tôn giáo sự kiện quan trọng, khi một tập truyền thống các hành động được thực hiện theo một cách chính thức [↪ bày]: - đám cưới Lễ - Lễ tốt nghiệp - Lễ khai mạc của thế vận hội
Lễ (n) là một sự kiện quan trọng xã hội hay tôn giáo, khi một thiết lập truyền thống của các hành động được thực hiện một cách chính thức [↪ lễ]: -? Lễ cưới - một buổi lễ tốt nghiệp - lễ khai mạc Thế vận hội Olympic?