they are taking their seats for a meeting piles the bookshelves have fallen over the cart has been turned on its side the files have been stacked on the bookshelf stacked
họ đang dùng chỗ ngồi của mình cho một cuộc họpcọcCác kệ sách đã giảmgiỏ hàng đã bị bêncác tập tin đã được xếp chồng lên nhau trên kệ sáchXếp chồng lên nhau
họ đang lấy chỗ ngồi của mình cho một cuộc họp cọc giá sách đã giảm trong giỏ hàng đã được bật trên mặt của nó các tập tin đã được xếp chồng lên nhau trên các kệ sách xếp chồng lên nhau