ccupation ID Mô tả Giá trị trần Kết quả đến ngày 1331 Quản lý Xây dựng 5178 54 1332 Kỹ thuật quản lý 1428 14 1335 quản lý sản xuất 3132 1 1341 Chăm sóc trẻ em Trung tâm quản lý năm 1000 2 năm 1342 Sở Y tế và Phúc lợi quản lý 1356 16 2211 Kế toán 5478 1581 2212 Kiểm toán viên, Công ty thư ký và thủ quỹ doanh nghiệp năm 1188 207 2241 chuyên gia tính toán, nhà toán học và nhà thống kê 1.000 35 2245 kinh tế đất và định giá năm 1000 15 2312 Marine Giao thông vận tải Chuyên 1.000 12 2321 Kiến trúc sư và Kiến trúc sư cảnh quan 1476 83 2322 vẽ bản đồ và khảo sát 1000 22 2326 đô thị và khu vực quy hoạch năm 1000 30 2331 Kỹ sư Hóa chất và Vật liệu năm 1000 129 2332 Xây dựng Chuyên 2850 390 2333 kỹ sư điện 1332 126 2334 Electronics Engineers 1000 187 2335 công nghiệp, cơ khí và kỹ sư sản xuất 1680 447 2336 kỹ sư khai thác mỏ 1000 42 2339 Chuyên ngành kỹ thuật khác 1000 282 2341 nông lâm nghiệp nhà khoa học 1000 49 2346 Phòng thí nghiệm y tế Các nhà khoa học 1092 24
đang được dịch, vui lòng đợi..