mischievous naughty take out the garbage secure # insecure = safe security obey, obedient, obedience, confident, confidence, a night shift, rush to = go quickly be willing to
tinh nghịchnghịch ngợmLấy ra rácan toàn # không an toàn = an toànan ninhtuân theo, vâng lời, vâng lời, tự tin, sự tự tin, một đêm,vội vàng để = đi một cách nhanh chóngsẵn sàng
tinh nghịch nghịch ngợm đi đổ rác an toàn # không an toàn = an toàn an ninh vâng, vâng, vâng phục, tự tin, tự tin, một ca đêm, vội vã = đi nhanh chóng sẵn sàng