Figure 2. Litter type × wetting treatment interaction (P < 0.05) for litter moisture level on d 5 (trial 4; SEM 1.68). P. size = particle size. Color version available in the online PDF
Hình 2. Xả rác loại × làm ướt tương tác điều trị (P < 0,05) cho độ ẩm của rác trên d 5 (thử nghiệm 4; SEM 1,68). P. size = kích thước hạt. Phiên bản màu sắc có sẵn trong PDF trực tuyến
Hình 2. loại rác × tương tác xử lý ướt (P <0,05) đối với độ ẩm xả rác trên d 5 (dùng thử 4; SEM 1,68). P. size = kích thước hạt. phiên bản màu sắc có sẵn trong PDF trực tuyến