625. minor (a) /’mɑinə/ = small in quantity or degree; low in rank, importance, or danger minority (n) /mɑi’nɔriti/ = a group of people or things that is a small part of a much larger group
625. tiểu (a) /'mɑinə / = nhỏ trong số lượng hoặc mức độ; thấp trong xếp hạng, tầm quan trọng hoặc nguy hiểm dân tộc thiểu số (n) /mɑi'nɔriti / = một nhóm người hoặc điều mà là một phần nhỏ của một nhóm lớn hơn nhiều
625. nhỏ (a) / 'mɑinə / = nhỏ trong số lượng hoặc mức độ; thấp ở cấp bậc, tầm quan trọng, hoặc nguy hiểm thiểu số (n) / mɑi'nɔriti / = một nhóm người hay những điều đó là một phần nhỏ của một nhóm lớn hơn nhiều