detach, come off, come away (come to be detached) go off, come off, go over (happen in a particular manner) chip, chip off, come off, break away, break off (break off (a piece from a whole))
tách, đi ra, đi (đến được tách ra) đi ra, đi ra, đi qua (xảy ra trong một cách cụ thể) chip, chip ra khỏi, đi tắt, phá vỡ đi, phá vỡ ra (break off (một phần từ một toàn bộ))
tách, đi tắt, đi xa (đến để được tách ra) đi ra, đi tắt, đi qua (xảy ra một cách cụ thể) chip, đẽo ra, đi tắt, tách ra, vỡ ra (vỡ ra (một mảnh từ một tổng thể ))