A. giving and receiving things at the same time B. trying many different things at the same time C. the process of changing an amount of one currency D. an arrangement for two people/parties to me
A. cho và nhận những thứ cùng một lúc B. cố gắng nhiều điều khác nhau cùng một lúcC. quá trình thay đổi một số tiền của một loại tiền tệ D. sắp xếp cho hai người/bên tôi
A. cho và nhận mọi thứ ở cùng một thời điểm B. cố gắng nhiều điều khác nhau tại cùng một thời gian C. quá trình thay đổi một số tiền của một đồng tiền D. một sự sắp xếp cho hai người / bên tôi