1. bù đắp cho 2. làm lên cho 3. mọc trên 4. giữ lên 5. làm cho 6. đưa ra 7. nằm xuống 8. tuân thủ 9. phát hành ngày 10. vô tội của 11. cho đi 12. poure ra
1.compensate cho 2.Make lên cho 3.grow trên 4.hold lên 5.make cho 6.put tắt 7.lay xuống 8.comply với 9.release trên 10.innocent của 11.let off 12. poure ra