Bảng (1) nồng độ các nguyên tố vi lượng (mg / kg) trọng lượng khô ở các cơ cá tươi Mn Cd Co Ni Pb Zn Cu vết yếu tố loài cá 0.90ab 0.23a 0.10a 0.21a 0.81a 5.11a 21.68a Otolithes ruber 0.30b 2.86 một 0.16a 0.18a 3.19a 8.75a 8.52a Saurida tumbil
0.16b
2.10a 0.31a 0.31a 0.67a 6.39a 11.55a Pseudorhombus malayanus
0.11b
3.00a 0.22a 0.31a 0.24a 25.80a 11.93a Acanthopagrus latus 1.86a 1.50a 0.28 một 0.26a 0.83a 2.55a 16.90a Hypophthalmichthys molitrix 0.56b 0.66a 0.35a 0.11a NĐ 21.69a 1.73a Tenualosa cá cháy hilsa
NĐ nghĩa là không detecte
đang được dịch, vui lòng đợi..
