Giá trị dinh dưỡng trên 100 g (3.5 oz)
Năng lượng 1.272 kJ (304 kcal)
Carbohydrates
82,4 g
Đường 82,12 g
Chất xơ 0,2 g
Fat
0 g
Protein
0.3 g
Vitamin
Riboflavin (B2) (3%) 0.038 mg
Niacin (B3) (1% ) 0,121 mg
Pantothenic acid (B5)
(1%) 0,068 mg
Vitamin B6 (2%) 0,024 mg
Folate (B9) (1%) 2 mg
Vitamin C (1%) 0,5 mg
khoáng vết
Calcium (1%) 6 mg
sắt (3%) 0,42 mg
Magnesium (1%) 2 mg
phốt pho (1%) 4 mg
kali (1%) 52 mg
Natri (0%) 4 mg
kẽm (2%) 0,22 mg
thành phần khác
Nước 17.10 g
Trong ảnh là 100 . g, khoảng 5 muỗng canh
đơn vị
mg = microgram • mg = mg
IU = đơn vị quốc tế
Tỷ lệ được khoảng xấp xỉ bằng Mỹ khuyến cáo cho người lớn.
Nguồn: Cơ sở dữ liệu của USDA Nutrient
đang được dịch, vui lòng đợi..
