we can exoect the administration to cite this agreement as their excuse for establishing emission targets for every sector of the US economy not only including utilities, but pertroleum refining
chúng tôi có thể exoect quản lý để trích dẫn thỏa thuận này như là cái cớ của họ cho việc thiết lập mục tiêu khí thải cho mọi lĩnh vực của nền kinh tế Mỹ không chỉ bao gồm các tiện ích, nhưng pertroleum tinh chỉnh
chúng ta có thể exoect chính quyền để trích thỏa thuận này như là lời bào chữa cho việc thiết lập các mục tiêu khí thải đối với mọi lĩnh vực của nền kinh tế Mỹ không chỉ bao gồm các tiện ích, nhưng pertroleum lọc