605. manure (n) = animal excrement, often mixed with straw, used as fertilizer for soil manure (v) /mə’nu:ə/ = to spread manure on land or soil to fertilize it
605. phân (n) = phân động vật, thường trộn với rơm, được sử dụng làm phân bón cho đất phân (v) /mə'nu: ə / = để lây lan phân trên đất hoặc đất để phân bón cho nó
605. phân (n) = phân thú vật, thường được trộn với rơm, được sử dụng làm phân bón cho đất phân (v) / mə'nu: ə / = để lây lan phân bón trên đất hoặc đất để thụ tinh