3.1.1 fuel ethanol (Ed75-Ed85), n—blend of ethanol and hydrocarbon, of which the ethanol portion is nominally 75 to 85 volume % denatured fuel ethanol.
3.1.1 nhiên liệu ethanol (Ed75-Ed85), n-sự pha trộn của ethanol và hydrocarbon, trong đó có phần etanol là trên danh nghĩa 75 đến 85% khối lượng denatured nhiên liệu ethanol.
3.1.1 nhiên liệu ethanol (Ed75-Ed85), n-hỗn hợp ethanol và hydrocarbon, trong đó phần ethanol là trên danh nghĩa 75 đến 85% khối lượng biến tính ethanol nhiên liệu.