the phrase hard disk consists of the adjective hard and the noun disk. Make other phrases or words by combining hard and disk with these words. Give the meaning of each phrase or word in
đĩa cứng cụm từ bao gồm tính từ cứng và danh từ đĩa. Làm cho các cụm từ hoặc từ bằng cách kết hợp khó khăn và đĩa với những từ này. Đưa ra ý nghĩa của mỗi cụm từ hoặc từ trong
đĩa cứng cụm từ bao gồm các tính từ cứng và đĩa từ. Làm cho các cụm từ hay nói cách khác bằng cách kết hợp cứng và đĩa với những từ này. Cho ý nghĩa của từng cụm từ hay từ trong