một cuộc họp mà tại đó một cái gì đó, đặc biệt là một mới
sản phẩm hay ý tưởng, hoặc một phần của công việc, được thể hiện với một
nhóm người
b.
để cố gắng gặp gỡ và nói chuyện với những người có thể
hữu ích cho bạn trong công việc của bạn
c.
học cái gì đó một cách cẩn thận và cố gắng để khám phá
sự thật mới về nó
d.
cảm thấy chắc chắn về khả năng của mình để làm những việc
và thành công
e.
để cung cấp một cái gì đó cho người dân mua
f.
hoạt động hay quá trình diễn đạt ý tưởng và
cảm xúc hay cho mọi người thông tin
1.
Bán (v)
/ sel /
2.
Network (v)
/ netw ɜː rk / 3. Nghiên cứu (v) / r ɪ s ɜː rt ʃ / 4. Truyền thông (n) / kə ˌ mju ː n ɪ ke ɪʃ n / 5 . Tự tin (adj) / kɑːnfɪdənt / 6. Presentation (n) / ˌ pri ː zen te ɪʃ n
đang được dịch, vui lòng đợi..
