relating to people who work in offices, doing work that needs mental rather than physical effort: white-collar workers/unions Thesaurus: synonyms and related words
liên quan đến những người làm việc trong văn phòng, làm việc có nhu cầu tinh thần chứ không phải là nỗ lực thể chất:tên người lao động/công đoànThesaurus: từ đồng nghĩa và các từ có liên quan
liên quan đến những người làm việc trong văn phòng, làm việc cần tinh thần chứ không phải là nỗ lực thể chất: trắng-collar công nhân / công đoàn Thesaurus: từ đồng nghĩa và các từ liên quan